- Từ điển Việt - Anh
Sự tự bù (trong đường ống)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
self-compensation
Xem thêm các từ khác
-
Sự tự bù biến dạng nhiệt độ
self-compensation of temperature deformations -
Sự tự bù của đường ống
self-compensation of pipeline -
Sự tự chỉnh tâm
automatic centering -
Áp lực âm của gió
wind uplift -
Áp lực băng
ice pressure, ice thrust -
Áp lực bánh xe (lên nền đường)
wheel pressure -
Áp lực bé nhất
minimum pressure -
Áp lực bên của đất
lateral earth pressure -
Áp lực bên trong
internal pressure -
Áp lực bên trong lỗ rỗng
pore water pressure -
Áp lực bị động của đất
passive earth pressure, passive soil pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient of passive earth pressure -
Áp lực bị động Rankine
passive rankine pressure -
Áp lực bông
lateral thrust -
Sự tự chùng
relaxation -
Sự tự đầm chặt của đất (đắp)
self-consolidation of filled-up soil -
Áp lực cân bằng
balance pressure, equilibrium pressure -
Áp lực chính tới hạn
first critical pressure -
Áp lực cho phép đối với đất
allowable soil pressure, giải thích vn : tải trọng tối đa cho phép lên đất tùy theo độ lún cũng như dạng lún của đất đã... -
Áp lực chủ động của đất
active earth pressure, active soil pressure, hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient (ofactive earth pressure), hệ số áp lực... -
Sự tự đổ bêtông
gravity concreting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.