- Từ điển Việt - Anh
Sự thí nghiệm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
a test
abrasion test
assay
experience
experiment
probe
proving
retest
tentative
test
- sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
- static test
- sự thí nghiệm bằng rây
- screen test
- sự thí nghiệm bằng rây
- sieve test
- sự thí nghiệm bằng sàng
- screen (ing) test
- sự thí nghiệm cắt
- shear test
- sự thí nghiệm chịu nén
- compression test
- sự thí nghiệm chùng
- relaxation test
- sự thí nghiệm dầm
- beam test
- sự thí nghiệm ép
- pressure test
- sự thí nghiệm gập
- reversed bend test
- sự thí nghiệm hấp thụ
- absorption test
- sự thí nghiệm hiệu suất
- efficiency test
- sự thí nghiệm hóa già
- ageing test
- sự thí nghiệm hút thu
- absorption test
- sự thí nghiệm kéo
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo
- tension test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tenacity test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tensile test
- sự thí nghiệm kéo đứt
- tension test
- sự thí nghiệm kết cấu thực
- full scale test
- sự thí nghiệm khí động
- wind-tunnel test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- approval test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- heavy duty test
- sự thí nghiệm lâu
- long-run test
- sự thí nghiệm lâu
- long-time test
- sự thí nghiệm lâu dài
- long-duration test
- sự thí nghiệm mẫu
- calibration test
- sự thí nghiệm mẫu
- sample test
- sự thí nghiệm mẫu
- specimen test
- sự thí nghiệm mẫu
- squeeze test
- sự thí nghiệm mô hình
- model test
- sự thí nghiệm mô hình
- scale test
- sự thí nghiệm mỏi
- cyclic test
- sự thí nghiệm mỏi
- fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi
- repeated load test
- sự thí nghiệm mỏi kéo
- fatigue tension test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- repeated bending fatigue test
- sự thí nghiệm mỏi uốn
- reversed bend test
- sự thí nghiệm mỏi va đập
- impact endurance test
- sự thí nghiệm nén
- crushing test
- sự thí nghiệm nén
- pressure test
- sự thí nghiệm nén
- squeeze test
- sự thí nghiệm nén ba phương
- triaxial compression test
- sự thí nghiệm nén xoắn
- twisting test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- approval test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- reception test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- warranty test
- sự thí nghiệm nguội
- cold test
- sự thí nghiệm nhanh
- accelerated test
- sự thí nghiệm nhanh
- acceleration test
- sự thí nghiệm nhanh
- short time test
- sự thí nghiệm nóng
- hot test
- sự thí nghiệm phá hỏng
- breakdown test
- sự thí nghiệm rầm
- beam test
- sự thí nghiệm rão
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm rão lâu dài
- long-time creep test
- sự thí nghiệm rung
- vibration test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- preliminary test
- sự thí nghiệm sơ bộ
- primary test
- sự thí nghiệm sự giảm độ giãn
- reduced section tension test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- field test
- sự thí nghiệm tại chỗ
- field-in-place test
- sự thí nghiệm tải trọng
- load (ing) test
- sự thí nghiệm tải trọng
- loading test
- sự thí nghiệm tải trọng lặp
- repeated load test
- sự thí nghiệm tấm
- slab test
- sự thí nghiệm tấm (chống uốn, cách nhiệt)
- plate test
- sự thí nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydraulic test
- sự thí nghiệm thủy lực
- hydraulic-pressure test
- sự thí nghiệm thủy tĩnh
- hydrostatic test
- sự thí nghiệm tính dẻo
- toughness test
- sự thí nghiệm trượt
- shear test
- sự thí nghiệm từ biến
- creep (ing) test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-duration test
- sự thí nghiệm tuổi thọ
- long-run test
- sự thí nghiệm uốn
- angular test
- sự thí nghiệm uốn
- deflection test
- sự thí nghiệm uốn
- flexure test
- sự thí nghiệm uốn dập
- crushing test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold bending test
- sự thí nghiệm uốn gập
- folding test
- sự thí nghiệm uốn kiêm kéo
- bending under tension test
- sự thí nghiệm uốn mẫu bé
- small specimen bending test
- sự thí nghiệm uốn mẫu nóng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn ngang
- transverse bending test
- sự thí nghiệm uốn nóng
- hot bending test
- sự thí nghiệm uốn đi uốn lại
- bending and unbending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- alternate bending test
- sự thí nghiệm uốn đổi dấu
- alternating bending test
- sự thí nghiệm va chạm
- bump test
- sự thí nghiệm va chạm
- impulse test
- sự thí nghiệm va chạm
- shock test
- sự thí nghiệm va đập
- blow test
- sự thí nghiệm va đập
- impact test
- sự thí nghiệm va đập nén
- impact compression test
- sự thí nghiệm va đập uốn
- impact bend test
- sự thí nghiệm và đập uốn
- impact bend test
- sự thí nghiệm về uốn
- moment test
- sự thí nghiệm xoắn
- twisting test
- sự thí nghiệm xung động
- impulse test
- sự thí nghiệm xung đột
- impulse test
- sự thí nghiệm xuyên
- penetration test
- sự thí nghiệm xuyên
- plate test
- sự thí nghiệm đập vụn
- drop (-shock) test
- sự thí nghiệm đất
- soil test
- sự thí nghiệm đất chịu tải trọng thử
- test of soil by trial load
- sự thí nghiêm đặt tải nhanh
- accelerated load test
- sự thí nghiệm đặt tải nhanh
- accelerated load test
- sự thí nghiệm đầu tiên
- primary test
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- test to destruction
- sự thí nghiệm đến phá hỏng
- to carry out a test
- sự thí nghiệm điện từ
- electromagnetic test
- sự thí nghiệm độ bền
- strength test
- sự thí nghiệm độ cứng
- hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- stiffness test
- sự thí nghiệm độ cứng brinell
- ball hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng shore
- shore's scleroscope hardness test
- sự thí nghiệm độ giãn
- earthquake test
- sự thí nghiệm độ giãn
- elongative test
- sự thí nghiệm đo nhớt
- float test
- sự thí nghiệm độ nhớt
- tenacity test
- sự thí nghiệm độ uốn
- banding test
- sự thí nghiệm độ uốn
- flexure test
- sự thí nghiệm đường
- driving test
testing
trial
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
experiment
pad sediment test
tentative
test
testing
trial
Xem thêm các từ khác
-
Sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh
static test -
Sự thí nghiệm bằng rây
sieve test, screen test -
Sự thí nghiệm bơm
pumping tie -
Sự thí nghiệm cắt
shear test -
Sự thí nghiệm chịu nén
compression test -
Sự thí nghiệm chùng
relaxation test -
Sự thí nghiệm cơ học
mechanical testing -
Sự thí nghiệm đất
soil test -
Sự thí nghiệm đầu tiên
primary test -
Sự thí nghiệm đến phá hỏng
to carry out a test, test to destruction -
Sự thí nghiệm độ bền
strength test -
Sự thí nghiệm độ cứng
hardness test, stiffness test, sự thí nghiệm độ cứng brinell, ball hardness test, sự thí nghiệm độ cứng shore, shore's scleroscope... -
Kiểm tra đột xuất
spot check, giải thích vn : kiểm tra ngẫu nhiên một số phần của qui trình và vận hành của sản xuất để đảm bảo công... -
Kiểm tra dữ liệu
data check, kiểm tra dữ liệu kênh, channel data check -
Hệ thống rada
tracking system, giải thích vn : là thiết bị dùng để xác định chính xác quỹ đạo của đối [[tượng.]]giải thích en : the... -
Hệ thống rađa chuỗi
chain radar system, giải thích vn : hệ thống các rađa sử dụng nối tiếp nhau để tên lửa trên máy bay có được tầm hoạt... -
Hệ thống rađa điều biến tần
frequency-modulation doppler, giải thích vn : hệ thống rađa trong đó sự quét tia và mang tia đã được điều biến [[tần.]]giải... -
Hệ thống rađa tín hiệu hướng dẫn
stacked-beam radar, giải thích vn : hệ thống rađa gửi các tín hiệu riêng rẽ theo cùng một góc phương vị nhưng lại theo các... -
Hệ thống ròng rọc
burion, pulley block, tackle, tackle block -
Hệ thống rót
gating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.