- Từ điển Việt - Anh
Sự thí nghiệm độ cứng shore
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
shore's scleroscope hardness test
Xem thêm các từ khác
-
Sự thí nghiệm đo nhớt
float test, tenacity test -
Sự thí nghiệm đường
driving test -
Sự thí nghiệm ép
pressure test -
Sự thí nghiệm gập
reversed bend test -
Sự thí nghiệm hóa già
ageing test -
Sự thí nghiệm hút thu
absorption test -
Sự thí nghiệm kéo
tensile test, tension test -
Sự thí nghiệm kéo đứt
tenacity test, tensile test, tension test -
Sự thí nghiệm kết cấu thực
full scale test -
Sự thí nghiệm kiểm tra
approval test, check test, blank assay -
Sự thí nghiệm lâu
long-time test, long-run test -
Kiểm tra giới hạn
destructive testing, limit check, marginal check, marginal test, sự kiểm tra giới hạn, mc (marginalcheck), giải thích vn : một quy trình... -
Kiểm tra hệ thống
system control, system check, kiểm tra hệ thống tập tin, file system check, kiểm tra hệ thống tập tin, fsck (filesystem check) -
Hệ thống sản xuất
production system, productive system, giải thích vn : thuật ngữ chung cho tất cả các hệ thống thiết kế để sản xuất sản phẩm... -
Hệ thống số
digital system, number representation system, number system, numeration system, hệ thống số cao cấp, advanced digital system (ads), hệ thống... -
Sự thí nghiệm lâu dài
long-duration test -
Sự thí nghiệm mẫu
calibration test, sample test, specimen test, squeeze test -
Sự thí nghiệm mô hình
model test, scale test -
Sự thí nghiệm mỏi
cyclic test, fatigue test, fatigue testing, repeated load test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test -
Sa thải
Động từ: to dismiss, to sack, lay off, cashier, discharge from employment, lay off, removal, remove, sack, sackings,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.