- Từ điển Việt - Anh
Sự thí nghiệm sơ bộ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
preliminary test
primary test
Xem thêm các từ khác
-
Sự thí nghiệm sự giảm độ giãn
reduced section tension test -
Sự thí nghiệm tại chỗ
field test, field-in-place test, field trial -
Sự thí nghiệm tải trọng lặp
repeated load test -
Sự thí nghiệm tấm
slab test -
Sự thí nghiệm thủy lực
hydraulic-pressure test, hydraulic test -
Sự thí nghiệm thủy tĩnh
hydrostatic test -
Kính không vỡ vụn
laminate (safety) glass, laminated (safety) glass, multilayer glass, safety glass -
Kính kiểm soát
inspection mirror -
Kính kiểm soát (chất lạnh)
sight glass -
Kính kiểu vỏ sò
coquille -
Kính kinh vĩ
omnimeter, theodolite, giải thích vn : một máy kinh vĩ trang bị bởi một kính hiển vi cho mục đích quan sát chuyển động góc của... -
Kính làm lệch
deflector -
Kính lập thể
stereo viewer, stereoscope -
Kính laze
laserscope, giải thích vn : 1 . một thiết bị phẫu thuật trong đó một tia laze phát ra được dùng để mở các kênh hay phá hủy... -
Hiệu quả tổng hợp
cumulative effect, total effect -
Hiệu số
danh từ, difference, difference, hiệu ( số ) pha, phase difference, hiệu ( số ) từ thế, magnetic difference of potential, hiệu ( số )... -
Hiệu số điện thế
difference of potential, potential difference, giải thích vn : sự khác nhau về điện thế giữa 2 điểm làm phát sinh ra donhg điện... -
Sự thí nghiệm trượt
shear test -
Sự thí nghiệm từ biến
creep (ing) test -
Sự thí nghiệm tuổi thọ
long-run test, long-duration test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.