- Từ điển Việt - Anh
Sự thăm dò bằng takeomet
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tacheometric survey
tacheometrical surveying
Xem thêm các từ khác
-
Sự thăm dò dầu
oil prospecting -
Sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ)
prospecting -
Sự thăm dò địa chấn
seismic prospecting, seismic prospection -
Sự thăm dò độ cao
survey of heights -
Khuỷu ống giảm nhỏ
reducing elbow -
Khuỷu vuông góc
quarter bend -
Sự thăm dò hẹp
close investigation -
Sự thăm dò sơ bộ
preliminary survey -
Sự thăm dò trọng lực
gravimetric survey, gravity survey -
Sự thăm dò từ
magnetic survey, magnetometric surveying -
Sự tham gia
sharing, adherence, visitor participation -
Kí hiệu mẫu
sample mark -
Sự thấm lớp mặt
skin hardening -
Sự thấm lưu huỳnh
sulphurization -
Sự thấm nitơ bề mặt
hardening by nitridation -
Sự thấm qua sét
clay percolating -
Sự thấm rỉ atphan
asphalt seepage -
Kích thích tố
danh từ, hormone, hormone, kích thích tố tạo sữa, lactogenic hormone -
Sự thẩm tra
inquiry, audit, examination and verification, verification, sự thẩm tra có tính giám sát, supervisory audit, sự thẩm tra hợp đồng, contract... -
Sự thấm vào nhau
interpenetration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.