- Từ điển Việt - Anh
Sự thấm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
creeping
dip
imbibition
impregnation
Giải thích VN: Quá trình thấm hoặc xử lý chất bằng một chất khác hoặc cho một chất khác vào trong khu vực bị thủng của một chất [[khác.]]
Giải thích EN: The process of soaking or treating one substance with another or forcing one substance into the porous spaces of another..
infiltration
Giải thích VN: Chuyển động của chất lỏng hay khí qua môi trường xốp, vion, sự thấm chất lỏng qua màng lọc, thấm nước hay dầu mỏ qua các tầng đất [[đá.]]
- sự thấm (lọc) qua
- infiltration (ofwater)
- sự thấm gió
- infiltration of air
- sự thâm nhiễm canxi
- calcareous infiltration
- sự thâm nhiễm mỡ
- adipose infiltration
- sự thâm nhiễm muối
- saline infiltration
- sự thấm nước dưới đất
- ground water infiltration
- sự thấm nước ngầm
- ground water infiltration
- sự thấm qua đập
- infiltration of a weir
- sự thẩm thấu độ ẩm
- moisture infiltration
leak
percolating
permeation
soakage
soaking
transudation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
impregnation
penetration
soak
soaking
Xem thêm các từ khác
-
Sự thấm cacbon
carbonic acid hardening, carbonization, carbonizing, carburation, carburization, carburizing, case hardening, cementation, sự thấm cacbon thể khí,... -
Sự thấm cacbon bề mặt
carbon case hardening -
Sự thấm cacbon ở thể rắn
carbon case hardening -
Sự thấm cacbon thể khí
carburizing by gas, gas carburating, gas carburation -
Sự thấm cacbon-nitơ
carbonitriting -
Sự tham chiếu
reference, sự tham chiếu chéo, cross reference, sự tham chiếu dòng, line reference, sự tham chiếu ký hiệu, symbol reference, sự tham... -
Khuỷu đường
bend, road bend, superelevation, khuỷu đường ống, conduit bend, sự mở rộng khuỷu đường, widening at a bend -
Khuỷu đường ống
conduit bend, pipeline branch, pipeline elbow -
Khuỷu nối
bend connector, elbow, miter bend, shouldered joint, union elbow, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe, giải thích vn : một khuỷu trong một... -
Hệ thống kiểm soát bụi
dust-control system, giải thích vn : một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản [[xuất.]]giải... -
Hệ thống kiểm tra
control tower, monitoring system, test system, hệ thống kiểm tra trực tuyến, olts (on-line test system), hệ thống kiểm tra trực tuyến,... -
Sự thăm dò
detection, exploration, investigation, probe, probing, prospecting, prospection, proving, reconnaissance, scouting, search, searching, sounding, survey,... -
Khuỷu nối ống
bend, bend (conduit), bend (pipe bend), elbow, knee, manifold, pipe bend, union bend, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe -
Khuỷu ống
adapting piece, bend, bend (of pipe), elbow, elbow pipe, fitting, knee, knee bend, offset, pipe bend, pipe coupling, pipe elbow, pipe fittings, pipe knee,... -
Hệ thống kiểm tra trực tuyến
olts (on-line test system), online test system, on-line test system (obts) -
Hệ thống lái
control tower, steering, steering system, hệ thống lái 4 bánh, fourth-wheel steering, hệ thống lái bốn bánh, all-wheel steering, hệ thống... -
Sự thăm dò bằng điện
electrical prospecting -
Sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
seismic exploration -
Sự thăm dò địa chất
geologic reconnaissance, geological prospecting, geological survey, soil survey, subsurface investigation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.