- Từ điển Việt - Anh
Sự thất bại thình lình
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
sudden failure
Xem thêm các từ khác
-
Sự thất bại trầm trọng
critical failure -
Sự thất bại vệ tinh
satellite failure -
Hệ thống nối mạng
link system -
Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
ama data networking system (amadns) -
Sự thiếu vắng fađinh
non-faded conditions -
Kiểm bộ điều hợp
adapter check -
Hệ thống PAL
pal system -
Sự thỏa thuận đặt biệt
special agreement -
Sự thỏa thuận khu vực
regional agreement -
Sự thoái biến cho phép
tolerable impairment -
Sự thoái biến khách quan
objective impairment -
Sự thoái biến tiến hành
graceful degradation -
Hệ thống phân bố cố định
fixed distribution system (fds) -
Hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
local multipoint distribution system (lmds) -
Hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
multichannel, multipoint distribution system (mmds) -
Hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
premises distribution system (pds) -
Hệ thông phân bố truyền hình
television distribution system -
Hệ thống phân bổ tự động
automatic distribution system (ads) -
Hệ thống phân bố Video đa điểm
multipoint video distribution system (mvds) -
Hệ thống phân khoảng
space division system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.