- Từ điển Việt - Anh
Sự thử nghiệm tác động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
proof of action
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử nghiệm tăng tốc
accelerated testing, accelerated test -
Sự thử nghiệm thu
acceptance test, acceptance testing, approval test, official test, sự thử nghiệm thu điển hình ( máy ), type approval test -
Sự thử nghiệm tuần tự
sequential test -
Sự thử nghiệm vận hành
functional test, actual test -
Sự thử nghiệm vật liệu
material testing, materials inspection, materials specification, materials testing, testing of materials -
Kỹ sư máy tính
computer engineer -
Kỹ sư thiết kế
design engineer, plant designer, project designer -
Âm tiết
danh từ, syllable, rhythm, syllable, nhịp âm tiết, syllabic rhythm -
Sự thử nguội và nóng
cold and hot test -
Sự thu nhận
acceptance, acquisition, receipt, reception, receipt, reception, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu... -
Sự thử nhanh
quick test, rapid test, short time test -
Sự thu nhập
collection, gathering, incoming, sự thu nhập thông tin, information collection, sự thu nhập thuế má, collection of taxes -
Kỹ sư thủy lợi
hydraulic engineer, water engineer -
Kỹ sư trực ban
shift engineer -
Kỹ sư trưởng
chief enginneer., underground hog, chief engineer, kỹ sư trưởng thiết kế, chief engineer of project, kỹ sư trưởng đồ án, chief engineer... -
Kỹ sư trưởng thiết kế
chief engineer of project, job captain, project engineer -
Kỹ sư truyền nhiệt
heat transfer engineer -
Ăng ten tạp
parasitic aerial, parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element -
Ăng ten tập thể
collective aerial, collective antenna, common aerial, community aerial, community antenna -
Ăng ten thanh điện môi
dielectric-rod antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.