- Từ điển Việt - Anh
Sự thử sức căng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tensile test
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử thanh
rod proof -
Sự thu thập
acquisition, capture, collection, congregation, gathering, getting, sự thu thập thông tin, information gathering -
Kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ
well logging -
Kỹ thuật chân không
vacuum engineering, vacuum technology -
Kỹ thuật chất lượng
quality engineering -
Kỹ thuật chế tạo
making practice, production engineering -
Ăng ten vi sóng
microwave aerial, microwave antenna -
Ăng ten vô tuyến
radio aerial, radio antenna -
Ăng ten vòng
antenna loop, circular antenna, dish, halo, loop, loop antenna, ring antenna -
Áp kế kim loại
metal gage, metallic gauge -
Áp kế lò xo
spring manomete, spring manometer, spring pressure gauge -
Áp kế luân chuyển
displacement manometer, giải thích vn : Áp kế đo sự thay đổi áp suất của chất lỏng và chất rắn , mỗi lần thay đổi với... -
Sự thu thập thông tin
information gathering -
Sự thử thời gian ngắn
short time test -
Sự thử tính ngâm rỉ
leachability test -
Kỹ thuật cơ khí
mechanical engineering, giải thích vn : một ngành kỹ thuật liên quan tới quan niệm , nghiên cứu , thiết kế , vận hành và bảo... -
Kỹ thuật cơ sở
background art -
Kỹ thuật công nghiệp
industrial engineering, giải thích vn : một chi nhánh về kỹ thuật sản xuất quản lý và cải tiến khả năng sử dụng hiệu quả... -
Áp kế màng
diaphragm pressure gauge, diaphragm-type-pressure gage, membrane gage -
Áp kế monostat
monostat, giải thích vn : một loại áp kế sử dụng để điều chỉnh các áp lực trong phạm vi một [[khoang.]]giải thích en :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.