- Từ điển Việt - Anh
Sự tiêu chuẩn hóa cán bộ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
standardization of staff
Xem thêm các từ khác
-
Cục fomat
cheese coagulum, curd, cục fomat cứng, hard curd, cục fomat dẻo, gelatinous curd, cục fomat lỗ xốp lớn ít chua, large sweet curd, cục... -
Sự tiêu chuẩn hóa chứng từ
standardization of documents -
Cục fomat cứng
hard curd -
Chất thải gây ô nhiễm
pollution waste -
Sự tiêu chuẩn hóa sản phẩm
standardization of products -
Cục fomat dẻo
gelatinous curd -
Chất thải hạt nhân
atomic waste -
Cục fomat lỗ xốp lớn ít chua
large sweet curd -
Chất thải sản xuất
excretions of production -
Cục fomat lỗ xốp nhỏ
country-style curd -
Sự tiêu diệt bằng nhiệt
thermal destruction -
Cục fomat lổn nhổn
lumpy curd -
Sự tiêu diệt côn trùng
disinfestation -
Cục fomat tươi
brick curd -
Cục gôm
rubber -
Sự tiêu diệt vi khuẩn
bacterial destruction -
Cục hải quan
board of customs, bureau of custom (the ...), bureau of customs, customs house, customs service -
Sự tiêu điều (của thị trường)
sluggishness -
Cục hải quan toàn năng
full capacity customs office -
Sự tiêu dùng chậm
consumption lag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.