- Từ điển Việt - Anh
Sự tiện nghi nhiệt
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thermal comfort
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiện nghi nhiệt ẩm
heat and humidity comfort -
Sự tiến triển của lòng sông
river bed evolution -
Sự tiện tự động
automatic turning -
Kỹ thuật nâng phiến
lift-slab construction, giải thích vn : phương pháp xây nền bê tông cốt sắt và lát mái ở tầng trệt và sau đó được lắp... -
Kỹ thuật nhân bản
reproduction technique -
Sự tiếp cận
access, junction, sự tiếp cận ( theo ) trình tự, sequence access, sự tiếp cận ( theo ) trình tự, serial access, sự tiếp cận bất... -
Sự tiếp cận (theo) trình tự
sequence access, serial access -
Sự tiếp cận bất kỳ
random access -
Sự tiếp đất lỏng lẻo
swinging earth -
Âm cao
high sound, high-pitched sound -
Âm chất
acoustic mass -
Sự tính toán mất mát nhiệt
calculation (of heat loss) -
Sự tính toán ngoại nghiệp
field computation -
Sự tính toán nhiệt kỹ thuật
heating and thermal insulation analysis -
Kỹ thuật phòng cháy
fire prevention -
Kỹ thuật rung
vibration technique -
Âm cố định
permanent sound -
Âm cực rỗng
hollow cathode -
Âm cực tungten
tungsten cathode -
Sự tính toán nội nghiệp
office computation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.