- Từ điển Việt - Anh
Sự tránh đường nhanh
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
fly shunting
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiếp nhận hàng hóa
freight inwards, goods inwards -
Sự tiếp thêm nhiên liệu
fuel transfer -
Sự tiếp xúc với rađa
radar contact -
Sự tìm hành lý
baggage retrieval -
AMS Thép Mangan Austenic
austenic manganese steel -
Sự tìm phương kép
running fix -
An toàn chạy tàu
running safety, safety of operation -
An toàn giao thông đô thị
urban traffic safety -
An toàn giao thông đường bộ
road traffic safety -
Sự toa xe buýt
bus on railway wagon -
Lý thuyết vận chuyển
transport theory -
Nấm ray bị bẹp
crushed head -
Nấm ray nứt nằm ngang
deep horizontal separation, horizontal split head -
Sự trả trước
advance payment, prepayment, sự trả trước phí vận chuyển, prepayment of freight charges, sự trả trước vận phí, prepayment of freight... -
Sự trắc địa hàng không
aerial survey -
Nâng chỉnh bề mặt đường
surfacing lift -
Nâng đường
levelling, nâng đường theo chuẩn xác định, bench mark levelling -
Nâng đường theo chuẩn xác định
bench mark levelling -
Sự trang bị lại
refit, reconstruction -
Sự trật bánh
derailment, on the ground
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.