- Từ điển Việt - Anh
Sự trôi dạt vệ tinh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
satellite drift
Xem thêm các từ khác
-
Sự trôi độ tăng ích
gain drift, gain droop -
Ánh sáng bơm
pumping light -
Sự trôi dòng
current drift -
Sự trôi lệch kinh tuyến
longitudinal drift, sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh, longitudinal drift of the satellite -
Sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
longitudinal drift of the satellite -
Sự trôi ngang
horizontal drift -
Sự trôi tần số tinh thể
crystal frequency drift -
Sự trôi tần số tuyến tính
linear frequency drift -
Ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)
shimmer -
Ánh sáng nhìn thấy
visible light -
Ảnh số
digital image, digitized image -
Ảnh số hóa
digital image, digitized image -
Ảnh tĩnh điện
electrostatic latent image, electrostatic image -
Ảnh toàn ký
holographic image, hologram, giải thích vn : kỹ thuật tạo ảnh 3 chiều khi có ánh sáng thích hợp . -
Sự trượt bit
bit slip -
Ảnh trạm liên kết phụ cận
adjacent link station image -
Ảnh trình ứng dụng
application program image -
Ảnh vô tuyến
image -
Ánh xạ bảo toàn chiều
sense-preserving mapping, senior-preserving mapping -
Ánh xạ chính quy
regular map
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.