- Từ điển Việt - Anh
Sự trữ nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pondage
Xem thêm các từ khác
-
Sự trực giao
right-angle intersection -
Náo nhiệt
animated., busy, sự náo nhiệt, animation. -
Não thất
cerebrale sinus, ventricle, ventricle of the brain, não thất bên, lateral ventricle of cerebrum, não thất bên, second ventricle of cerebrum, não... -
Não thất bên
lateral ventricle of cerebrum, paracoele, second ventricle of cerebrum, ventriculus laterelis cerebri -
Nạo trang trí
frosting, giải thích vn : sự trang trí bề mặt kim loại được nạo bằng cách dùng cái nạo bằng [[tay.]]giải thích en : a process... -
Nạo vét
Động từ., cleanse, drag, dredge, sweep, to dredge, dredge, to dredge. -
Ánh sáng kiến trúc
architectural light -
Ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng
flare, giải thích vn : ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên , hay cái gì đó tương tự như thế ; trong trường hợp cụ thể có... -
Ánh sáng nến
background light, candle light -
Ánh sáng nhân tạo
artificial light -
Ánh sáng nhấp nháy
blinking light, flash light, flickering light, intermittent light -
Sự trục lên bằng cần
boom hoisting -
Sự trục trặc
balking, bug, deficiency, failure, glitch, interference, malfunction, malfunction (vs), malfunctioning, trouble, sự trục trặc động cơ ,, engine... -
Sự trục trặc động cơ,
engine failure -
Sự trung hòa
averaging, neutralization, deacidification, neutralization, sự trung hòa anode, anode neutralization, sự trung hòa chất thải, waste neutralization,... -
Nắp
Danh từ.: lid; cover., lid, bolt, button, cap, capping, cover, covering, cowl, cowling, dust cap, end cap, flap, head,... -
Nạp (acquy)
boost -
Nắp (bình xăng…)
cap -
Nắp (bịt) cầu chảy
fuse carrier -
Nắp (có) móc cài
hooked lid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.