- Từ điển Việt - Anh
Sự treo ở vấu
Điện
Nghĩa chuyên ngành
nose suspension
Xem thêm các từ khác
-
Năng lượng nhiệt điện
thermoelectric energy -
Sự trữ lạnh
cold storage, giải thích vn : phương pháp trữ lạnh , phương pháp bảo tồn thực phẩm trong môi trường nhiệt độ thấp . -
Ăngstrom
angstrom -
Sự truyền dẫn nhiệt
conductive heat-transfer -
Sự truyền điện năng
electric power transmission -
Sự truyền động trợ động
servo drive -
Ảnh gấp lên nhau
fold over, giải thích vn : hình ảnh trong màn ảnh máy thu hình bị xếp lại do tần số quét dọc , do tần số quét sai . -
Sự truyền lực
transmission of electricity -
Sự treo thanh
bar suspension -
Sự treo võng hỗn hợp
compound catenary suspension -
Sự treo xích nghiêng
inclined catenary suspension -
Ảnh hưởng môi trường
effect of surroundings, environmental influence -
Sự triệt kích thích
field suppression -
Sự triệt tia lửa điện
spark quenching, spark suppression -
Năng suất phát điện
generating capacity -
Sự trở về qua đất
earth return -
Ánh sáng mạnh
strong light -
Sự trục trặc (kỹ thuật)
trouble -
Nạp (điện) lại
recharge, reload -
Sự trung hòa điện tích
charge neutralization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.