- Từ điển Việt - Anh
Sự truyền không đồng bộ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asynchronous transfer mode (ABM)
asynchronous transmission
nonsynchronous transmission
Xem thêm các từ khác
-
Sự truyền lại
amortization, retransmission -
Năng suất ép
crushing power -
Năng suất gia ẩm
humidifying capacity -
Năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
cooling coil capacity -
Năng suất giàn bay hơi
evaporator ton -
Năng suất giờ
hourly output -
Năng suất hãm
stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính, total-linear stopping power -
Năng suất hấp phụ
adsorption power -
Năng suất hấp thụ
absorbency, absorbing capacity, absorptance, absorption capacity, absorptive capacity, absorptivity, năng suất hấp thụ nhiệt, head-absorbing capacity,... -
Năng suất hấp thụ mặt trời
solar absorber capacity -
Năng suất hấp thụ nhiệt
head-absorbing capacity, heat-absorbing capacity -
Năng suất hệ thống
system productivity -
Năng suất hiệu quả
effective cooling capacity, power -
Năng suất hơi
evaporative capacity -
Năng suất hút
intake capacity, suction capacity, năng suất hút thể tích, volumetric suction capacity -
Sự trét
calking, caulking, grouting, seal, sealing, wall off, sự trét kín khe hở, joint calking, sự trét bằng đất sét, clay sealing, giải thích... -
Năng suất hút thu
absorption capacity -
Năng suất khoan
borehole capacity -
Năng suất khoan giếng
drill well yield -
Năng suất không đổi
constant-suction rate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.