- Từ điển Việt - Anh
Sự vặn chặt ống
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
pipe-turning device
Xem thêm các từ khác
-
Sự vận chuyển (bằng đường goòng)
rope hauling -
Sự vận chuyển bằng contenơ
container transportation -
Sự vận chuyển bằng la
mule back transportation -
Sự vận chuyển bằng máng
pallet transportation -
Sự vận chuyển bằng voi
elephant-back transportation -
Sự vận chuyển bằng xe ngựa
horse driven tip-cart transportation -
Sự vận chuyển bê tông kiểu khí nén
conveying of concrete by compressed air -
Nếp gờ sống
carinate anticline -
Sự vận chuyển công cộng
public transportation -
Sự vận chuyển đất bằng xe ba gác
earth conveyance by wheel barrow -
Sự vận chuyển đường dài
long-distance haulage -
Sự vận chuyển đường thủy
hydraulic conveying -
Sự vận chuyển hàng hóa
freight traffic, goods traffic, freight, movement of freight -
Sự vận chuyển hàng rời
bulk transportation, bulk shipment -
Sự vận chuyển lên dốc
upward conveying -
Sự vận chuyển liên tục
continuous conveying -
Sự vận chuyển tập trung
centralized transportation -
Sự vận chuyển vật liệu
material handling -
Sự vận hành chu kỳ
cyclic operation -
Áp suất phân bố đều
uniform pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.