- Từ điển Việt - Anh
Sự vitamin hóa
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ennoblement
enrichment
vitamin fortification
vitaminization
Xem thêm các từ khác
-
Đầu cơ (chứng khoán)
stock jobbing (stock-jobbing) -
Thuộc kem
creamy -
Đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán
rigging the market -
Thước khối (củi, gỗ..)
stere, thước khối ( củi , gỗ... ), stere site -
Đầu cơ chênh lệch giá
speculation in differences -
Sự vỗ béo
fattening -
Thước khối (củi, gỗ...)
stere site -
Đầu cơ chênh lệch giá giản đơn (chứng khoán, ngoại hối)
simple arbitrage -
Sự vỗ béo mùa thu
autumn fattening -
Đầu cơ chênh lệch giá hai góc
two-point arbitrage -
Đầu cơ chênh lệch lãi suất mềm
soft arbitrage -
Thuộc kinh tế vĩ mô
macroeconomic -
Sự vỗ béo trong chuồng
stable fattening -
Đầu cơ chứng khoán
agiotage, market rigging, speculate, speculation, đầu cơ chứng khoán dầu hỏa, speculate in oils (to...) -
Đầu cơ chứng khoán dầu hỏa
speculate in oils (to...) -
Sự vô hiệu
nullification, nullity -
Đầu cơ cổ phiếu
stock speculation -
Thuốc lá ẩm
barn-rot tobacco, damp tobacco -
Sự vô hiệu của hợp đồng
invalidity of a contract -
Đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
rig the market, rig the market (to...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.