- Từ điển Việt - Anh
Sự xây dựng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
building
- kỹ sư xây dựng
- building engineer
- kỹ sư xây dựng nhà
- civil engineer (forbuilding)
- sự xây dựng lại một ngôi nhà
- alteration to a building
- sự xây dựng nhà
- building construction
- sự xây dựng nhà
- house building
- sự xây dựng nhà bằng khối
- space unit house building
- sự xây dựng nhà cửa
- building construction
- sự xây dựng nhà ở
- house building
- sự xây dựng đường
- road building
constructing
construction
Giải thích VN: 1. Việc xây nên một cấu trúc. 2. Loại vật liệu dùng để xây dựng một công trình, ví dụ gỗ, thép, gạch hoặc bê [[tông.]]
Giải thích EN: 1. the act of building a structure.the act of building a structure.2. the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction.the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction..
- sự xây dựng cảng
- port construction
- sự xây dựng cảnh quan
- landscape construction
- sự xây dựng cầu
- bridge construction
- sự xây dựng dưới nước
- underwater construction
- sự xây dựng kênh
- canal construction
- sự xây dựng liên tục
- continuous construction
- sự xây dựng một hàm
- construction of function
- sự xây dựng nâng sàn
- lift slab construction
- sự xây dựng ngầm
- underground construction
- sự xây dựng ngẫu cực
- dual pod construction
- sự xây dựng nhà
- building construction
- sự xây dựng nhà cửa
- building construction
- sự xây dựng nhà ở
- housing construction
- sự xây dựng đập
- dam construction
- sự xây dựng đường
- road construction
- sự xây dựng đường bê tông
- concrete road construction
development
- sự xây dựng khu dân cư
- rural settlement development
- sự xây dựng làng hình thoi
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- ring-pattern village development
- sự xây dựng nhà một dãy
- single-row housing development
- sự xây dựng nhà ở
- housing (development)
- sự xây dựng nhà ở theo tuyến
- line pattern housing development
- sự xây dựng nhà đồng bộ
- complex housing development
- sự xây dựng nông thôn
- rural settlement development
- sự xây dựng ô phố
- housing development by blocks
- sự xây dựng theo dãy nhà
- housing development by rows of houses
- sự xây dựng thị trấn
- rural settlement development
- sự xây dựng thủy điện
- hydraulic development
- sự xây dựng tiểu khu
- housing development by blocks
engineering
erection
structure
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
construction
Xem thêm các từ khác
-
Sự xây dựng cầu
bridge construction, bridging -
Ngăn xếp công việc
job batch, job stack, work stack -
Ngăn xếp đẩy lên
push-up stack -
Bà (nội, ngoại)
grandmother -
Ba bên
trilateral -
Ba cạnh
three-sided, three-square, trilateral, giũa ba cạnh, three-square file, mũi cạo ba cạnh, three-square scraper -
Ba cấu tử
ternary, triple -
Ba chiều
three dimensional (3d), three-dimensional, tridimensional, bản đồ ba chiều, three-dimensional map, cấu tạo lưới ba chiều, three-dimensional... -
Bà cố
great grandmother -
Ba cực
triodic, three-pole -
Sự xây dựng đường
road building, road construction, road making, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction -
Sự xây dựng lại
alterations, rebuilding, recondition, reconditioning, reconstruction, reduction -
Sự xây dựng nâng sàn
lift slab construction -
Ngăn, khoang, buồng
compartment -
Ngang
ordinary., across; through., equal., cross; horisontal., tính từ., across, broadside, cross, crosswise, even, horizontal, lateral, sidewise, transerve,... -
Nghĩa
Danh từ.: dense; meaning; impont., meaning, chữ này có nghĩa là gì, what does this word mean?, bổ nghĩa,... -
Nghĩa địa
danh từ., cemetery, graveyard, necropolis, cemetery; burial ground; grave yard. -
Nghĩa địa cổ
ancient burial ground -
Nghĩa là
that is, i.e., i.e. (that is), id est., những ngày nghỉ nghĩa là chủ nhật ngày kỷ niệm ngày tết, holidays, i.e. sundays, annisersary... -
Nghĩa là vào lúc chết
inaticulomortis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.