- Từ điển Việt - Anh
Sự xịt rửa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flushing
scavenging
Xem thêm các từ khác
-
Ngành lái tàu
navigation -
Ngành lâm nghiệp
forest engineering, giải thích vn : ngành kỹ thuật xem xét các vấn đề lâm nghiệp trên phương diện môi trường và kinh [[tế.]]giải... -
Ngành luyện kim
metallurgy, process metallurgy, ngành luyện kim bột, powder metallurgy, ngành luyện kim màu, nonferrous metallurgy, ngành luyện kim đen, ferrous... -
Ngành môi trường
environmental engineering, giải thích vn : bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những... -
Ngành ngân hàng
banking, banking industry (the ...), banking sector -
Ngành phục vụ (công cộng)
municipal facilities -
Ngành phục vụ công cộng
public utilities, city service, public utility -
Ngành sản xuất chủ yếu
basic production -
Ngành sắt
metal work, metal worker -
Ngành sinh lý lao động
ergonomics -
Bàn chải lăn
squeegee -
Bàn chải sắt
scratch brush, scratching brush, wire-brush, bàn chải sắt để đánh bóng, cup-shape wire brush -
Bàn chân vẹo
club-foot, cyllosis, reel foot, taliped, talipes -
Sự xoa
floating, blanking, black out, clearing, deleting, deletion, effacement, erasure, purging, suppression, wipe, erasure -
Sự xóa bỏ
cancel (can), cancellation (can), clearance, clearing, suppression, self-cancellation -
Ngành tên lửa học
rocketry -
Ngành thép
steel -
Ngành thủy học
hydrology -
Ngành thủy lợi
water management -
Ngành trắc thính
audiography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.