- Từ điển Việt - Anh
Sự xoay tròn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
roll
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rotation
Xem thêm các từ khác
-
Sự xoay vòng
air circularity, angular motion, cycling, revolution, turn, sự xoay vòng nhiệt, thermal cycling -
Sự xoay xở nhanh
quickening -
Ngắt dữ liệu
data break -
Ngắt dừng
cutoff -
Ngắt được
switchable, interruptible, phô bày ngắt được, interruptible display -
Ngạt gió
choke -
Ngắt kết nối
disconnect, disconnect (disc), to disconnect, to draw out, to pull out, khẳng định ngắt kết nối, disconnect confirm (dc), ngắt kết nối... -
Bắc bán cầu
northern hemisphere., northern hemisphere., northern hemisphere -
Bạc bi dài (hình kim)
needle bearing -
Bác bỏ
rebut, refute, reject (rej), disallow, rebuttal, refuse, reject, repudiate, set aside, turn down, veto -
Bạc bóng
bright silver, burnishing silver -
Bậc bước lên xe
side step -
Sự xoáy xú bắp
valve grinding -
Sự xóc
slotting slotter, joggling, jolt, jolting, slotting cutter -
Sự xọc rãnh
slotting slotter, slotting cutter -
Sự xọc rãnh đầu vít
screw head slotting -
Sự xoi
perforation, jetting, loosening, plowing, scarification -
Ngắt khả ngụy
maskable interrupt -
Ngắt khẩn cấp
emergency breaking -
Ngắt không che được
nmi (nanmaskable interrupt), nmi (nonmaskable interrupt), non-maskable interrupt, non-maskable interrupt (nmi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.