- Từ điển Việt - Anh
Sai lỗi các hoạt động từ xa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Remote Operations Error (ROER)
Xem thêm các từ khác
-
Sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
maximum relative time interval error (mrtie) -
Sai ngạch âm
negative balance -
Sai ngạch không dùng
unencumbered balance -
Sai ngạch không rút ra
un-drawn balance -
Sai ngạch không tiêu đến
unspent balance -
Sai ngạch thiếu
digit balance -
Sai ngạch thừa
credit balance -
Sai ngạch tiền mặt có sẵn
cash balance (on hand) -
Sai ngạch tiền vay
allotment balance -
Sai ngân hàng
bank balances -
Kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
scalable performance architecture (sparc) -
Kiến trúc cổng nối mở SNA (kiến trúc mạng của các hệ thống ) (microsoft)
sna open gateway architecture (microsoft) (soga) -
Hệ thống thông tin quản lý chương trình
program management information system (promis) -
Hệ thống thông tin quản trị
management information system, management information system-mis, hệ thống thông tin quản trị tích hợp, imis (integratedmanagement information... -
Hệ thống thông tin quốc gia NIS
nis national information system (nisnis) -
Hệ thống thông tin số
digital communication system (dcs), digital communications system (digicom) -
Hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
network operator trouble information system (notis) -
Hệ thống thông tin tại gia
premises information system (premis) -
Hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
decision - oriented resource information system (doris) -
Hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
loop activity tracking information system (latis)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.