- Từ điển Việt - Anh
Sai phân hữu hạn
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
finite differences
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
finite difference
Xem thêm các từ khác
-
Sai phân liên tiếp
successive difference -
Sai phân lùi
backward difference -
Sai phân nghịch
reciprocal difference -
Sai phân riêng
partial difference, phương trình sai phân riêng, partial difference equation, tỷ sai phân riêng, partial difference quotient -
Sai phân tiến
forward difference -
Sai phân trung bình
mean difference -
Sai phân, số gia của một hàm
difference of a function (increment of function) -
Kiến trúc dịch vụ mở trên Windows
wosa (windows open services architecture), giải thích vn : là một tập hợp các giao diện lập trình ứng dụng trên windows của microsoft... -
Kiến trúc điều khiển môi trường
media control architecture (mca) -
Kiến trúc điều khiển ứng dụng
aca (application control architecture) -
Kiến trúc đối xứng
symmetrical architecture -
Kiến trúc đóng
closed architecture, dynamic architecture, mobile architecture -
Kiến trúc dữ liệu phân tán
distributed application architecture (daa) -
Hệ thống thử
test system, hệ thống thử trực tuyến, olts (onlinetest system), hệ thống thử trực tuyến, online test system -
Hệ thống thủ công
manual system -
Hệ thống thụ động
passive system -
Hệ thống thu dữ liệu viễn trắc
telemetric data receiving set -
Hệ thống thử nghiệm
prototype system -
Sai quy tắc
heteroclite -
Sai số bổ chính
compensating error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.