- Từ điển Việt - Anh
Sai số chỉ số
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
index error
Xem thêm các từ khác
-
Kiến trúc hàng hải
naval architecture -
Sai số cung phần tư
quadrantal error -
Hệ thống trạm trên đường sắt
cabin system on rail -
Sai số đường tầm trung bình
mean flide path error -
Hệ thống treo chân không
vacuum suspension -
Hệ thống treo sơ cấp
primary suspension -
Hệ thống treo thứ cấp
secondary suspension -
Hệ thống treo xe
suspended vehicle system (svs) -
Sai số phương vị
quadrantal error -
Kiến trúc tàu thuyền
naval architecture, shipbuilding -
Sai sót kỹ thuật bay
flight technical error -
Hệ thống va chạm trên không
airborne collision avoidance system -
Hệ thống vận tải công cộng
public transport system -
Hệ thống xe buýt kiểu taxi
on-call bus system -
Hệ thống xếp ngang
ro-ro system -
Kiểu dáng công nghiệp
industrial design -
Hệ thực hiện dần dần
progressive system -
Hệ thức thể tích-mật độ
volume-density relationship -
Hệ tiến triển có giới hạn
limited progressive system -
Hệ tiếp nhiên liệu khi bay
refueling in-flight system, refuelling in-flight system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.