- Từ điển Việt - Anh
Sai số lắp ghép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
installation error
Xem thêm các từ khác
-
Sai số lắp ráp
installation error, wiring error, within-block information -
Sai số lệch tâm lõi-vỏ bọc
core-cladding concentricity error -
Sai số lượng tử hóa
quantization error -
Sai số màu
chromatic aberration, color error, colour error -
Sai số ngắm chuẩn
collimation error -
Sai số ngẫu nhiên
accidental error, random error, unbiased error, sai số ngẫu nhiên của kết quả, random error of result -
Sai số ngẫu nhiên của kết quả
random error of result -
Kiến trúc phiến đá lát
flag build -
Kiến trúc phụ
annex (e), enlargement, lean to -
Sai số pha ngẫu nhiên
random phase errors -
Sai số pha vuông góc
quadrature error -
Sai số phần trăm
percent error, percentage error -
Sai số phức hợp tổng cộng
total composite error -
Sai số quân phương
error of mean square, mean quadratic error, mean square error, means square error, mean-square error, root mean-square error -
Sai số quan trắc
error in observation, observational error -
Kiến trúc sư
architect., architect, civil architect, russian architecture, hội kiến trúc sư, architect association, kiến trúc sư cảnh quan, landscape architect,... -
Kiến trúc sư tàu thuyền
marine architect, naval architect, ship designer -
Hệ thống truyền
transfer system, transmitting system, hệ thống truyền thông điệp, message transfer system (mts) -
Sai số thăng giáng
fluctuating error -
Sai số theo dõi
tracking error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.