- Từ điển Việt - Anh
Sai số thực
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
true error
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
real error
Xem thêm các từ khác
-
Sai số tích lũy
aggregate error, accumulated discrepancy, accumulated error, cumulative error, inherited error, stored error -
Sai số tĩnh điện
antenna effect, electrostatic error, vertical component effect -
Kiến trúc thủy tinh
glass structure, hyaline texture, vitreous structure -
Kiến trúc tính toán mạng
nca (network computing architecture), network computing architecture (nca), network computing architecture (oracle) (nca) -
Kiến trúc tổ ong
cellular structure, honeycomb structure, honeycomb texture -
Hệ thống truyền lực
power train -
Sai số tính toán
computational error, error of computation, reading error -
Sai số toàn phần
total error -
Sai số trong đọc số
error in reading -
Sai số trung bình
average error, mean error -
Sai số tương đối
relative errors, relative error, sai số tương đối giới hạn, limit relative error -
Sai số tuyến tính
linearity error -
Hệ thống truyền tin
signal communication net-work -
Sai số vận hành
operating error -
Sai số vị trí
error of position, position error -
Sai số xác suất
probable misclosure, probable error -
Sai sót
Danh từ: error, mistake, shortcoming, defect, defects, erroneous, error, fail, fault, faulty, defect, error, error... -
Sai sót chính
major defect, major failure -
Sai sót do năng lực
halo error, giải thích vn : trong việc đánh giá năng suất làm việc của công nhân , một lỗi đánh giá do nền tảng , thái độ... -
Kiến trúc vòm
arcuate architecture, boss
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.