Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sang sáng

Thông dụng

Xem sáng (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Sàng sảy

    sift and winnow.
  • Đĩa bát

    bowls and plates, the dishes., Ăn xong xếp dọn đĩa bát, to clear the dishes from the table affter a meal.
  • Dĩa bay

    danh từ, flying saucer
  • Sáng sớm

    Danh từ: early morning, dậy từ sáng sớm, to wake up early in the morning
  • Địa bộ

    như địa bạ
  • Địa các

    chin area (in physiognomy).
  • Sáng suốt

    Tính từ: clear-sighted, lucid, perspicacious, một quyết định sáng suốt, a lucid decision
  • Sáng tai

    tính từ, keen-eared
  • Địa chánh

    (địa phương), như địa chính
  • Sáng thế

    creation of the world., kinh sáng thế, genesis.
  • Sang tiểu

    place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial).
  • Sáng tỏ

    (ít dùng) bright day., clear., trời đã sáng tỏ, it is already bright day., sự việc đã sáng tỏ, the matter is clear.
  • Sang trang

    (nghĩa bóng) turn over a page (of history).
  • Sáng trí

    quick-minded; quick-witted.
  • Địa cực

    earth's poles.
  • Địa danh

    place name., từ điển có cả địa danh, a dictionary with place names.
  • Sáng trưng

    Tính từ: dazzlingly bright, căn nhà sáng trưng, a dazzlingly bright house
  • Sàng tuyển

    sort out (ores).
  • Sáng ý

    tính từ, quick-witted
  • Địa đầu

    border area (of two localities)., Địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây, the hanoi hatay province border area.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top