- Từ điển Việt - Anh
Shelf
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
n
Xem thêm các từ khác
-
Côngxon
beam at one end, beam fixed at one end, bracket, cantilever, cantilevered, console, corbel, flange, overhang, overhanging, projection, support, suspender,... -
Sự chạy thử
dry run, dry running, running test, run-up, test run, test-drive, trial run -
Sự chạy trật đường ray (toa tàu)
runaway -
Sự chảy trượt
shear flow -
Sự cháy tự phát
spontaneous combustion -
Sự chảy vào
incursion, inflow, influx -
Bias
n -
Log địa nhiệt
geothermal log -
Log điện
electric log -
Log điện trở suất (đo lỗ khoan)
resistivity log -
Sự chảy xiết
tumbling, flush -
Sự che
mask, masking, overlay, screening, shading, shielding, chip, cleavage, cleaving, parting, ripping, split, splitting -
Sự chế bản điện tử
electronic publishing, electronic engraving -
Sự chế bản phim
photocomposition, phototypesetting -
Sự chế bản thủ công
hand composition, hand setting, manual typesetting -
Sự chế biến
preparation, processing, refining, treatment, processing, slaughtering, treatment, sự chế biến dầu thải, waste oil preparation, sự chế biến... -
Sự chế biến dầu thải
waste oil preparation -
Sự chế biến giấy thải
waste paper preparation -
Sự che chắn
masking, screening, shielding, sự che chắn một phần, partial masking, sự che chắn tạp nhiễu, noise masking, sự che chắn từ ( trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.