- Từ điển Việt - Anh
Silicat
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
silicate
- bê tông silicat
- silicate concrete
- bê tông silicat bọt
- foam silicate concrete
- bê tông silicat không cốt
- nonreinforced silicate concrete
- bê tông silicat tro tạo khí
- gas-ash silicate concrete
- bê tông xỉ silícat
- slag silicate concrete
- gạch alumin silicat
- alumino-silicate brick
- hiđro silicat magie
- hydrous silicate of magnesia
- hóa silicat
- silicate chemistry
- hỗn hợp bê tông silícat
- silicate-concrete mixture
- hồn hợp bê tông silicát cứng
- stiff silicate-concrete mix
- macađam silicat
- silicate macadam
- silicat bọt
- foam silicate
- silicat kiềm
- sodium silicate
- silicat natri hiđroxit
- silicate of soda
- silicat tricanxic
- tricalcium silicate
- silicat tro khí
- gas-ash silicate
- sự phân hủy silicat
- silicate disintegration
- sự tạo silicát
- silicate formation
- tấm silicát bọt
- foam silicate panel
Xem thêm các từ khác
-
Silicat bọt
foam silicate, bê tông silicat bọt, foam silicate concrete, tấm silicát bọt, foam silicate panel -
Silicat đảo
nesosilicate -
Silicat kiềm
sodium silicate -
Silicat natri hiđroxit
silicate of soda -
Silicat tricanxic
tricalcium silicate -
Silicat tro khí
gas-ash silicate -
Sin (lượng giác)
sine -
Sinh chất
biomass -
Sinh dộng
animated -
Nhóm tần số căn bản
base group -
Sinh hóa thổi khí nhiều ngăn
multipass aeration tank -
Sinh hóa thổi khí nhiều nhánh
multipass aeration tank -
Sinh khí hậu
bioclimatology -
Chương trình mã nguồn
source code program -
Chương trình máy điện toán
program a computer -
Chương trình mô hình hóa
modelling program -
Chương trình ngắt quãng
intermitting program, interrupting program -
Chương trình nhà ở
housing program -
Chương trình phải đệ trình
programme to be submitted -
Chương trình phối hợp
makeup program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.