- Từ điển Việt - Anh
Spin
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spin
Giải thích VN: Momen xung lượng riêng của vi [[hạt.]]
- biểu diễn spin
- spin representation
- chuyển pha thủy tinh spin
- spin glass transition
- hàm sóng spin
- spin wave function
- hiệu ứng spin
- spin effect
- hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- hồi phục spin-spin
- spin-spin relaxation
- hyđro phân cực spin
- spin-polarized hydrogen
- không gian spin
- spin-space
- liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling
- lực trao đổi spin
- spin exchange force
- lượng tử số spin
- spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
- total spin quantum number
- mặt spin
- plane of spin
- mômen xung lượng spin
- spin angular momentum
- năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- năng lượng tương tác spin-quỹ đạo
- spin-orbit coupling energy
- phụ thuộc spin
- spin dependence
- quá trình hồi phục mạng spin
- spin lattice relaxation
- quá trình hồi phục spin-spin
- spin-spin relaxation
- sắp xếp trật tự spin
- spin ordering
- sóng mật độ spin
- spin density wave
- sóng spin
- spin wave
- spin (của) electron
- electron spin
- spin bán nguyên
- half-integral spin
- spin hạt nhân
- nuclear spin
- spin lẻ-chẵn
- odd-even spin
- spin lẻ-lẻ
- odd-odd spin
- spin nguyên
- integral spin
- spin phẳng
- flat spin
- spin riêng
- intrinsic spin
- spin đồng vị
- isobaric spin
- spin đồng vị
- isotopic spin
- spin đồng vị
- i-spin
- sự cộng hưởng spin điện tử
- electron spin resonance (ESR)
- tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo
- spin-orbit splitting
- tách vạch (do tương tác) spin-spin
- spin-spin splitting
- thăng giáng sóng mật độ spin
- spin density wave fluctuation
- thủy tinh spin
- spin glass
- tiếng vọng spin
- spin echo
- trạng thái sóng mật độ spin
- spin density wave states
- van spin
- spin valve
- vệ tinh (của) sóng mật độ spin
- spin density wave satellites
- đảo spin
- spin flip
- đảo spin
- spin flipping
- đầu ra của đèn spin phẳng
- flat spin recovery
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Vùng Benioff
benioff zone -
Vùng biến dạng trượt
zone of shear -
Coi như
regard as, rate -
Cõi niết bàn
nirvana -
Cối rã
percussion mortar, disengage, disengagement, disentangle -
Coi thường
to think little of, scorn -
Cối xay
danh từ, cornmill, hulling mill, millstone, mill, sheller, shucker, mill -
Cối xay phấn
chalk mill -
Cởi, mở, tháo, gỡ
unfasten -
Liên nguyên tử
interatomic, liên kết liên nguyên tử, interatomic blinding, liên kết liên nguyên tử, interatomic bond, lực liên nguyên tử, interatomic... -
Liền nhau
consecutive, continuous, coherency -
Liên nút
internodal, interstitial, bộ xử lý thông báo liên nút, imh (internodalmessage handler), bộ xử lý thông báo liên nút, internodal message... -
Liên ống
intertubular -
Liên phát
sequence, giải thích vn : một thứ tự động tác , thứ tự làm việc , qui trình làm việc . -
Liên quan
Động từ: to concern, colligate, concern, correlate, correlation, coupling, relate, có liên quan đến, to have... -
Liên quan đến
to relate -
Liên quan đến một bước sáng tạo
involve an inventive step -
Liên quan tới
correlate -
Spin bán nguyên
half-integral spin -
Spin đồng vị
isobaric spin, isospin, isotopic spin, i-spin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.