- Từ điển Việt - Anh
Stereo FM
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
FM stereo
Xem thêm các từ khác
-
Stereo mã hóa
coded stereo -
Vững chắc
Tính từ: firm, solid, consistent, firm, hard, heavy-duty, rigid, sound, staunch, steady, stiff, valid, established,... -
Vùng cháy
combustion zone, melting bath -
Vùng chết
dead area, dead ground, dead space, dead zone, no-input zone, khối vùng chết, dead-zone unit, đơn vị vùng chết, dead zone unit -
Compa đo ngoài
bow compasses, calipers, egg calipers, egg callipers, outside caliper, outside calipers, spring bow compasses, trammel, wing compasses -
Compa đo trong
inside caliper, inside callipers, inside micrometer, internal caliper gage, internal caliper gauge, compa đo trong và ngoài, outside-and-inside callipers -
Compa elip
ellipsograph, elliptical compasses, trammel -
Liên tục đồng bậc
equally continuous -
Liên tục kéo dài
continuous action controller -
Liên tục từng mảnh
piecewise continuous, sectionally continuous, hàm liên tục từng mảnh, piecewise continuous function -
Liên tục tuyệt đối
absolutely continuous, totally continuous -
Liên vòm giả
blank arcade, blind arcade -
Liên vùng
inter-regional, interzonal -
Liếp ngăn
wall, web -
Liếp ống sậy
rush pressboard -
Liệt
Động từ, Tính từ: paralysed; paralytic, palsy, paralysis, paralytic, recessive, to rank; to assort, biệt liệt... -
Stuđiô âm thanh
sound studio -
Stuđiô ghi
recording studio -
Stuđiô hoạt động liên tục
continuity test -
Stuđiô phối âm
dubbing studio
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.