- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Syrô
syrupy -
Tay gạt mở máy
cranking lever, operating lever, shifting lever -
Tay gạt ngắt
desconnecting lever, disengaging lever, release lever -
Ngôn ngữ REDUCE
reduce -
Ngôn ngữ riêng
native language -
Ngôn ngữ số
number lamp, number language -
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
data manipulation language (dml) -
Nỉ kim
needle felt -
Nỉ làm khô
drying felt -
Nỉ mỏng
flannel -
NiCd ca
nickel-cadmium -
Tay hãm
clamp, grab, grip -
Tay hãm con
driver's brake valve, driver's independent brake valve, engineer's brake valve -
Tay hẫng
console, lifting arm, overhanging arm -
Ngôn ngữ thế hệ thứ tư
fgl (fourth-generation language), fourth generation language (4gl), fourth-generation language (fgl) -
Ngôn ngữ thiết kế chương trình
pdl (program design language), program design language, program design language (pdl) -
Niêm mạc
(sinh vaật) mucous membrane., enderon, mucosa, tunica mucosa, lớp niêm mạc dạ dày, tunica mucosa ventriculi, lớp niêm mạc kết tràng,... -
Niêm phong
Động từ., seal, seal, to seal., bẻ niêm phong, break the seal, dấu niêm phong bằng chì, lead seal, dấu niêm phong chống trộm, pilfer-proof... -
Niên đại
danh từ., aeon, age, age, date ; era. -
Niên giám
Danh từ.: year book., almanac, annual, yearbook, telephone directory, yearbook, điện thoại niên giám, telephone...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.