- Từ điển Việt - Anh
Tà vẹt
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- sleeper.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cross tie
cross-bar
crossbeam
cross-tie
dormer
ledger
pantograph tie-bar
spike driver
tie
Giải thích VN: Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe [[lửa.]]
Giải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
tie bar
transverse cross-bar
transverse sleeper
traverse sleeper
wood
Xem thêm các từ khác
-
Cách quấn gợn sóng
series winding -
Cách quãng
intermittent, going ahead of, leading, preceding, spaced, ăng ten cách quãng, spaced antenna, giải thích vn : khoảng cách giữa các dòng chữ... -
Cách sinh hoạt
mode of life -
Cách tay gàu
dipper stick -
Cách thể hóa
formalized -
Cách thức
Danh từ: style, mode (nói khái quát), manner, method, modal, modality, mode, model, process, means, measure, method,... -
Dòng chảy lượn khúc
sinuous flow -
Dòng chảy lưu vực
watershed runoff -
Dòng chảy mạnh
flux -
Dòng chảy mao dẫn
capillary flow -
Dòng chảy mặt
immediate runoff, subsurface, subsurface flow, surface run off -
Dòng chảy mùa
seasonal flow -
Dòng chảy mùa khô
dry weather flow -
Dòng chảy mùa xuân
spring runoff -
Đồng bộ/ đồng thời
synchronous, sự truyền đồng bộ ( đồng thời ), synchronous transmission, giải thích vn : xẩy ra tại một thời điểm hay tỷ lệ... -
Đóng bọc
pack -
Đóng bợn
fur deposit -
Đồng bóng
fanciful -
Dòng bọt
bubble flow -
Dòng bù
compensation flow, equalizing current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.