- Từ điển Việt - Anh
Tài sản sở hữu thực thụ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
titular possessions
Xem thêm các từ khác
-
Phí phòng ngừa thiệt hại
sue and labour charges -
Đầu tư của người được ủy thác
trustee investment -
Chế tạo bằng máy
machine-made -
Năng suất của đất
productivity of land -
Phí phục vu
service charge, charge for services, cost of services, service charge, service fee, gồm cả phí phục vụ, including the service charge, gồm cả... -
Bản báo cáo tài chính
bank statement, statement, bản báo cáo tài chính giữa kỳ, interim income statement, bản báo cáo tài chính hợp nhất, consolidated statement,... -
Năng suất của máy lạnh
condensing unit capacity -
Phí phục vụ (của quán cơm, thu theo mỗi bữa ăn)
cover-charge -
Đầu tư của người tiêu dùng
consumer investment -
Hai gạch chéo (của chi phiếu)
double crossing -
Tự do kinh doanh
enterprise, free enterprise, nền kinh tế tự do kinh doanh, free-enterprise economy, nền kinh tế tự do kinh doanh, free-enterprise economy -
Tự do kinh tế
economic freedom -
Tự do mậu dịch
freedom of trade -
Tự do nhân thân
freedom of person -
Tự do nhập thị
freedom of entry -
Tự do quá cảnh
freedom of transit -
Tự do toàn quyền
free hand -
Tư doanh hóa
denationalization, privatization, privatize -
Tự doanh-Thị trường chứng khoán London
house, giải thích vn : 1 . công ty hay cá nhân tham gia kinh doanh với tư cách broker tự mình mua bán trong hoạt động ngân hàng đầu... -
Tự độc tố
autotoxin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.