- Từ điển Việt - Anh
Tàu chở hàng hòa và hành khách
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
cargo and passenger ship
Xem thêm các từ khác
-
Tàu chở hàng hóa-hành khách
passenger cargo ship -
Tàu chở hàng rời
bulk carrier, bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng, multipurpose bulk carrier -
Tàu chở hàng trên biển
sea carrier -
Tàu chở hành đóng kiện
break bulk ship -
Tàu chở hành hai thân
barge-aboard catamaran-ship -
Tàu chở khách và hàng kết hợp
combined cargo and passenger liner -
Tàu chở khí
gas tanker -
Tàu chở khí butan (kiểu tàu)
butane gas tanker -
Tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
liquefied petroleum gas tanker, liquefied petroleum gas carrier -
Tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
liquefied natural gas tanker -
Ống lin neo (đóng tàu)
hawse pipe -
Tàu chở khí thiên nhiên lỏng
liquid natural gas carrier -
Tàu chở máy bay
aircraft carrier -
Tàu chở metan
methane carrier, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ, methane carrier with self-supporting tank -
Tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
methane carrier with self-supporting tank -
Tàu chở nhiên liệu
fuel tanker -
Tàu chở OSO
oso tanker -
Tàu cho phép xe cộ lên xuống
rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel) -
Tàu chở quặng
ore carrier, ore ship, ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu, oil/bulk/ ore carrier -
Tàu chở quặng-bùn-dầu
oso tanker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.