- Từ điển Việt - Anh
Tàu hỏa
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- train.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
train
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
train
Xem thêm các từ khác
-
Tẩy chay
Động từ, boycott, black, blacking, boycott, to boycott, sự tẩy chay liên đới , gián tiếp, secondary boycott, tẩy chay hàng ngoại,... -
Buôn lậu
smuggle., contraband, dishonest business, illicit trade, run, running, smuggle, smuggling, smuggling trade, kẻ buôn lậu, a smuggle., hành vi buôn... -
Nuôi cấy
(sinh vật) grow (bacteria...) in a culture medium., incubative, incubatory -
Tranh cãi
Động từ: to argue, to dispute, debate -
Nuôi nấng
Động từ., nourish, to bring up, to foster. -
Nuôi trồng
rear (animals) and grow (plants)., culture, raise -
Phá giá
to collapse, to develuate., devaluate, underselling, sự phá giá của đồng tiền, to collapse of the money. -
Phả hệ
(cũng nói phổ hệ) genealogy., genealogy -
Trang điểm
Động từ, makeup, to make up, to beautify -
Trang hoàng
Động từ, adorn, decoration, to decorate, trang hoàng hàng hóa, commodity decoration -
Ô liu
olive., olive, dầu ô liu, olive oil -
Ở trọ
live in lodgings; board., lodge, ở trọ nhà ai, to board at someone's house. -
Ốc sên
(động vật)snail., helix, snail -
Đương đầu
Động từ, confrontation, to face; to confront -
Tranh đua
Động từ, competition, vie, to compete -
Tranh luận
Động từ, judge, dispute, argument, contest, discussion, to discuss, tranh luận vòng quanh, circular argument -
Đột kích
Động từ, assault, to attack suddenly -
Bưu chính
danh từ., mail, post, post, dịch vụ bưu chính, mail service, bộ bưu chính và viễn thông, post office department, bưu chính và viễn... -
Phàm ăn
be a coarse eater., ravenous -
Dưỡng dục
(cũ, trang trọng) foster and educate; bring up., raise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.