- Từ điển Việt - Anh
Tàu huấn luyện (cho thủy thủ)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
training ship
Xem thêm các từ khác
-
Tiền trợ cấp của chính phủ
bounty -
Tiền trợ cấp của nhà nước
state grant -
Tiền trợ cấp đi lại
travel allowance -
Tiền trợ cấp gắn liền với chỉ số
index pension -
Tiền trợ cấp gắn liền với mức lương
wage level-related pension -
Tiền trợ cấp gia đình
family allowance, family credit -
Tàu kéo để cứu hộ
salvage tug -
Tiền trợ cấp góa bụa
widow's allowance, widow's pension -
Tàu kéo để vớt
salvage tug -
Tiền trợ cấp hàng năm đủ tiêu chuẩn
qualifying annuity, giải thích vn : tiền trợ cấp hàng năm được mua theo ( hay thiết lập ra ) chương trình đầu tư cho tài khoản... -
Tàu kéo, dắt
towboat -
Tiền trợ cấp hàng năm tăng dần
increasing annuity -
Tiền trợ cấp hưu trí hàng năm
retirement annuity -
Tiền trợ cấp khu vực
regional employment premium -
Tiền trợ cấp mai táng
death grant, funeral benefit -
Tiền trợ cấp mang tính tượng trưng
representation allowance -
Tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
research grant -
Tàu khách định kỳ
liner, passenger liner -
Tiền trợ cấp ốm đau
sick pay -
Tàu khách nhỏ
launch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.