- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bộ điều chỉnh axetylen
acetylene pressure regulator, acetylene regulator -
Bộ điều chỉnh cảm ứng
induction regulator -
Bộ điều chỉnh công suất
capacity adjuster, capacity controller, capacity regulator, power governor -
Bộ điều chỉnh của máy đo
meter factor, giải thích vn : một bộ điều chỉnh dùng cùng với một máy đo nhằm hiệu chỉnh các điều kiện xung quanh ví dụ... -
Điểm tựa lấy
leveling fulcrum, levelling fulcrum -
Điểm ủ
annealing point, annealing temperature -
Điểm uốn
bend, bend point, bending point, flex, flex point, flexure point, inflection, inflection point, point of contrary flexure, point of flexure, point of inflection,... -
Điểm uốn ngẫu nhiên
accidental inflection -
Điểm vào
entrance, entry point, entry point (ip), ep (entry point), in point, incorporated, point of access, điểm vào lại, re-entry point, giải thích vn... -
Điểm vào lại
re-entry point -
Máy nén công suất lớn
heavy duty compressor, heavy tonnage compressor, heavy-duty compressor, large compressor -
Máy nén di động
portable compressor -
Máy nén dự phòng
spare compressor, standby booster, standby compressor -
Tích trữ
Động từ, accumulate, store, to store up, hoard, hoarded cash, hoarding, store, to hoard, to store up, chỗ tích trữ thực phẩm, consumables... -
Bộ điều chỉnh đá
acetylene regulator -
Bộ điều chỉnh đẩy kéo
buck-boost regulator -
Bộ điều chỉnh điện áp
back and boots regulator, tap changer, tension regulator, voltage corrector, voltage regulator -
Bộ điều chỉnh độ Ph
ph controller -
Bộ điều chỉnh giảm xóc
bucking regulator -
Điểm vệ tinh phụ
subsatellite point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.