- Từ điển Việt - Anh
Tích phân
|
Thông dụng
Danh từ
- integral
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fresnel's integral
integral
- bảng tích phân
- integral table
- bất biến tích phân
- integral invariance
- bất biến tích phân
- integral invariant
- bất đẳng thức tích phân
- integral inequality
- biến đổi tích phân
- integral transform
- biểu diễn tích phân
- integral representation
- bộ phận biệt tích phân
- integral discriminator
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral controller (PIcontroller)
- bộ điều khiển tỷ lệ-tích phân-đạo hàm
- proportional plus integral plus derivative controller (PIDcontroller)
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- compensating by integral control
- công thức tích phân
- integral formula
- công thức tích phân côsi
- cauchy's integral formula
- công thức tích phân gauxơ
- gauss's integral formula
- công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
- Moivre-Laplace's integral formula
- cực của tích phân
- pole of integral
- dưới dấu tích phân
- under the integral
- giá trị tích phân
- integral value
- giới hạn tích phân
- limits on an integral
- hạch của phương trình tích phân
- kernel of integral
- hạch định của chương trình tích phân
- kernel of integral equation
- hệ số tác dụng tích phân
- integral action coefficient
- hướng tính tích phân
- integral equation
- lấy tích phân của .[[.]].
- to take an integral of ...
- lấy tích phân mặt
- integral taken through a surface
- mặt tích phân
- integral surface
- miền tích phân
- integral domain
- môđun của tích phân elliptic
- modulus of an elliptic integral
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of an integral equation
- phần tử tích phân
- integral element
- phép tính tích phân
- integral calculus
- phương pháp tích phân J
- J-integral method
- phương trình tích phân
- integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- associated integral equation
- phương trình tích phân loại 1
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân thuần nhất
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- sai số tích phân
- integral square error
- sin tích phân
- sine integral
- tác dụng tích phân
- integral action
- tác dụng tỷ lệ-tích phân
- proportional plus integral action (PIaction)
- tác động tỷ lệ cộng tích phân
- PI action (proportionalplus integral action)
- tích phân aben
- apel's integral
- tích phân ba lớp
- triple integral
- tích phân bất biến
- invariant integral
- tích phân bề mặt
- surface integral
- tích phân bổ trợ
- auxiliary integral
- tích phân bội Fresel
- multiple Fresnel-type integral
- tích phân cấp phân số
- fractional integral
- tích phân chập
- convolution integral
- tích phân chập
- faltung integral
- tích phân côsi
- cauchy's integral
- tích phân cosin
- cosine integral
- tích phân của một hàm
- integral of a function
- tích phân diện tích pha
- phase area integral
- tích phân dưới
- lower integral
- tích phân eliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân elliptic
- elliptic integral
- tích phân elliptic đầy đủ
- complete elliptic integral
- tích phân Feynman
- Feynman integral
- tích phân giả elliptic
- pseudo-elliptic integral
- tích phân giả siêu eliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả siêu elliptic
- pseudo-hyperelliptic integral
- tích phân giả xicloit
- pseudo-elliptic integral
- tích phân hai lớp
- double integral
- tích phân hàm cosin
- cosine integral
- tích phân hàm lượng giác
- trigonometrical integral
- tích phân hàm sin
- sine integral
- tích phân hội tụ
- convergent integral
- tích phân Joule
- Joule integral
- tích phân khối
- volume integral
- tích phân kỳ dị
- singular integral
- tích phân lặp
- interacted integral
- tích phân lặp
- iterated integral
- tích phân lặp
- repeated integral
- tích phân lặp bội
- multiple iterated integral
- tích phân lấy theo một đường
- integral (taken) along a line
- tích phân lấy trên một đường kính
- integral (taken) over one cycle
- tích phân loga
- logarithm integral
- tích phân lượng giác
- trigonometric integral
- tích phân lượng giác
- trigonometrical integral
- Tích phân Mohr
- Integral of Mohr
- tích phân năng lượng
- energy integral
- tích phân nhiều lớp
- multiple integral
- tích phân phân bội
- multiple integral
- tích phân pháp ảnh
- subnormal integral
- tích phân phối
- volume integral
- tích phân siêu eliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân siêu elliptic
- hyperelliptic integral
- tích phân sơ cấp
- elementary integral
- tích phân Sommerfeld
- Sommerfeld integral
- tích phân tác dụng
- action integral
- tích phân thế
- potential integral
- tích phân thể tích
- volume integral
- tích phân theo chu tuyến
- contour integral
- tích phân theo đường
- line integral
- tích phân theo đường đáy
- contour integral
- tích phân tổng
- general integral
- tích phân tổng quát
- general integral
- tích phân trên
- upper integral
- tích phân trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tích phân tương tác
- interaction integral
- tích phân va chạm
- collision integral
- tích phân với các cận a và b
- integral between the limits a and b
- tích phân xác suất
- probability integral
- tích phân đặc biệt
- special integral
- tích phân đầu
- first integral
- tích phân đầy đủ
- complete integral
- tích phân điện kháng
- reactance integral
- tích phân đơn
- simple integral
- tích phân đường
- curvilinear integral
- tích phân đường kín
- integral about a closed path
- tích phân đường tuyến tính
- curvilinear integral
- tính tích phân
- integral calculus
- Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm
- Proportional, Integral, Derivative (PID)
- điều chỉnh tích phân
- integral control
- điều khiển tích phân
- integral control
- định lý về tích phân
- integral theorem
- độ cong tích phân
- integral curvature
integrant
integrate
Xem thêm các từ khác
-
Bit trên giây
bit per second, bit /s, bits per second, bits per second (bps), bps, số bit trên giây, bps (bitsper second), giải thích vn : trong truyền thông... -
Bit/s
bit /s, bits per second, bps -
Bitmut
bismuth (bi), bismuth, dây bitmut, bismuth wire, hợp kim hàn bitmut, bismuth solder, lò xo bitmut, bismuth spiral, viêm lợi bítmút, bismuth gingivitis,... -
Bitum
bituminous, bê tông bitum, bituminous concrete, asphalt concrete, cát bitum, bituminous sand, cát kết bitum, bituminous sand-stone, chất bitum,... -
Đệm tựa
bearing pad, pad -
Đem xuống
get down -
Đề-ma-rơ
motor starter -
Đen
Tính từ: black; unlucky, nigricans, black, lamp, lantern, light, luminaire, slit burner, tube, advent, come, incoming,... -
Máy đóng bao
bag-filling machine, bagging machine, envelope machine, packing machine, wrapping machine -
Máy đóng bao bì
bundle-tying machine, capper -
Máy đóng bao bột
powder filling machine -
Máy đóng bao màng và gập mép xốp
blister edge and foil machine -
Máy đóng bao ngoài
exterior packaging machine -
Máy đóng bao xốp
blister packaging machine -
Máy đồng bộ
synchro, synchronizer, synchronous machine, máy đồng bộ phát, synchro transmitter, máy đồng bộ thu, synchro receiver, giải thích vn : máy... -
Máy đóng chai
bottle-packing machine, bottling machine, bundling machine, closing machine, parcelling machine -
Máy đóng cọc
driver, gin, pile drawer, pile drive, pile driver, pile driving machinery, pile-driver, pile-driving plant, piling frame, poet driver, ram impact machine,... -
Bitum cứng
hard asphalt, hard asphaltic bitumen, mineral pitch, solid bitumen -
Bitum dầu mỏ
oil asphalt, petroleum bitumen -
Bitum đơn
sintering coal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.