- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Tín hiệu chọn lọc không có giá trị
invalid selection call progress signal -
Tín hiệu chọn lọc vô hiệu
invalid selection call progress signal, invalid selection signal -
Tín hiệu chọn qua cửa
gated signal -
Tín hiệu chọn thiết bị
device select signal -
Tín hiệu chọn tiếp
proceed-to-select signal -
Tín hiệu chọn xung
gating signal -
Tín hiệu chống kiểm chứng lại
retest signal reticulation -
Tín hiệu chống kiểm nghiệm lại
retest signal reticulation -
Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
release - guard signal (rlg) -
Tín hiệu chốt đa khung
multiframe alignment signal -
Tín hiệu chốt nhiều khung
multiframe alignment signal -
Tín hiệu chữ nhật
rectangular signal -
Tín hiệu chuẩn
reference signal, pha tín hiệu chuẩn, reference signal phase, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal method, tín hiệu chuẩn... -
Bộ kết cuối buýt
bus terminator (bt) -
Bộ kết cuối đường ảo
virtual path terminator (atm) (vpt) -
Bộ kết ghép
binder -
Điểm mã thay thế
replacement code point -
Tín hiệu chuẩn bị cho lưu lượng
signals preparatory to traffic -
Tín hiệu chuẩn gốc cho mành
frame reference signal -
Tín hiệu chùm
beam signal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.