- Từ điển Việt - Anh
Tính khả tích
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
integrability
summability
Xem thêm các từ khác
-
Tính khả tích hoàn toàn
complete integrability -
Tính khả tích tuyệt đối
absolute integrability, absolute summability -
Tính khả tổng
summability, tính khả tổng chuẩn tắc, normal summability, tính khả tổng mạnh, strong summability, tính khả tổng tuyệt đối, absolute... -
Tính khả tổng chuẩn tắc
normal summability -
Tính khả tổng đều
regular summability -
Tính khả tổng mạnh
strong summability -
Tính khả tổng tuyệt đối
absolute summability -
Bộ ổn tần
frequency regulator -
Bộ panen
panel assembly -
Bộ pha âm
microcell -
Bộ phận (máy tính)
parts (as in computer parts) -
Điều biến tĩnh điện
electrostatic modulation -
Điều biên/điều tần
am/fm (amplitude modulation/frequency modulation), amplitude modulation/frequency modulation (am/fm) -
Điều cần biết
need-to-know -
Điều chế ASK
amplitude shirt keying (ask) -
Mép cửa sổ
window edge -
Mép cửa sổ phía dưới
lower window edge -
Mép đầu (thẻ đục lỗ)
lead edge -
Mép dưới
bottom margin -
Mép đuôi
trailing edge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.