- Từ điển Việt - Anh
Tính liên tục tuyệt đối
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
absolute continuity
Xem thêm các từ khác
-
Tính liên tục xấp xỉ
approximate continuity -
Tính linh động
portability -
Tính linh hoạt
flexibility, removability, flexibility, tính linh hoạt phần mềm, software flexibility, tính linh hoạt chức năng, functional flexibility, tính... -
Tính linh hoạt phần mềm
software flexibility -
Bộ phận địa chỉ
address part -
Bộ phận điều hành mạng
network operation center (noc), giải thích vn : là một bộ phận trong một danh nghiệp chiu trách nhiệm bảo dưỡng và điều hành... -
Metri cực
polar metric -
Metric cầu
spherical metric -
Metric của một khoảng không gian
metric of a space metric -
Metric của một không gian
metric of a space -
Tính lơi
slackness -
Tính lồi ngặt
strict convexity -
Tính lựa chọn
selectivity, selectivity, tính lựa chọn cao theo khu vực, geographic selectivity -
Bộ phận đổi dấu
phase inverter -
Điều chỉnh ổn định
stable control -
Điều chỉnh otonom
non interacting control -
Điều chỉnh phiếm định
floating control -
Điều chỉnh số trị
numerical control -
Metric cực
polar metric -
Metric đẳng diện tích
equiareal metric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.