- Từ điển Việt - Anh
Tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
subject to change without notice
Xem thêm các từ khác
-
Tùy thuộc vào
conditional -
Tùy thuộc vào hợp đồng (chính thức)
subject to contract -
Tùy thuộc vào hợp đồng chính thức
subject to contract -
Tùy thuộc vào khoang trống có sẵn
subject to shipping space available -
Tùy thuộc vào ngày bốc hàng thỏa thuận
subject to stem -
Tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
subject to our (final) confirmation -
Tùy thuộc vào việc giám định (trong việc mua bán nhà cửa)
subject to survey -
Tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
subject to our (final) confirmation -
Tùy thuộc việc trả tiền
subject to payment -
Tùy viên thương mại
commercial attache -
Tùy viên thương vụ (sứ quán)
commercial attache (to a legation) -
Tùy ý cho thôi việc
hire-and-fire -
Tùy ý người bán
at seller's option -
Tùy ý sa thải
hire-and-fire -
Tùy ý sử dụng
disposal -
Tuy-dô
tip, tip-off -
Tuyến (điện thoại) dùng chung
party line -
Sự chia phiên giữ
timesharing -
Nắp nồi nấu
cooker charging door -
Phí thu theo giá
valuation charge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.