- Từ điển Việt - Anh
Túi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- bag
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cavity
nest
pocket piece (pocket)
sac
sacculation
sack
sheath
tuffite
vesica
vesicle
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bag
bin
cyst
sac
Xem thêm các từ khác
-
Chất lỏng kết đông
congealed liquid, freezing liquid, frozen liquid -
Chất màu
color, colored pigment, colors, colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye, stain, vehicle, colour, colouring matter, colouring substance,... -
Đường hút chính
suction main -
Đường hút khí vào
air inlet, air intake, air-inlet -
Đường huyết mạch
arterial road, main road, main-line railroad, main-line railway -
Đường kế
baseline, glucometer, saccharimeter, line, rule, stratus, string, saccharimeter, đường kế lên men, fermentation saccharimeter, đường ( kẻ... -
Đường kẻ nối
string, thread -
Đường kẻ phụ
auxiliary straight line -
Phoi khoan
bore chip, boring, drill chip -
Chất nặng
saddle -
Phoi liền
continuous chip, continuous cooker, flow chip -
Phôi lớn
bloom, ball, bloom, cog, puddle ball, puddled ball, máy cắt phôi lớn, bloom shears -
Phoi mảnh vun
chip -
Phôi mẫu
dithering, preform -
Phôi ống
ball, ball iron, bloom, puddle ball, puddled ball, scalp -
Phôi ống thải (cắt đứt)
skeleton -
Túi khí
air bag, air cushion, airbag, gas bag, gas bubble storage, gas cavity, gas lock, gas nest, gas pocket -
Túi lệ
dacryocystis, sacculus lacrimalis, saccus lacrimalis -
Túi mật
cholecystis, gall bladder, vesica fellea, bile cyst, gall, gall-bag -
Chất nền của sơn
paint base
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.