- Từ điển Việt - Anh
Tĩnh mạch
|
Y học
Nghĩa chuyên ngành
vein
- dấu hiệu tĩnh mạch
- vein sign
- mảnh ghép tĩnh mạch
- vein graft
- tĩnh mạch (xương) mác
- tibular vein
- tĩnh mạch bán đơn, tĩnh mạch đơn bé
- hemiazygos vein
- tĩnh mạch bàng quang
- vesical vein
- tĩnh mạch bìu sau
- posterior scrotal vein
- tĩnh mạch cảnh ngoài
- jugular vein external
- tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái)
- brachiocephalic vein
- tĩnh mạch cảnh trong
- jugular vein internal
- tĩnh mạch chậu ngoài
- iliac vein external
- tĩnh mạch cổ sâu
- cervical vein deep
- tĩnh mạch cống ốc tài
- vein of cochlear canal
- tĩnh mạch cửa
- portal vein
- tĩnh mạch cùng vai ngực
- thoracoacromial vein
- tĩnh mạch dương vật sâu
- deep vein of penis
- tĩnh mạch gan
- hepatic vein
- tĩnh mạch giãn sườn trên trái
- intercostal vein superior left
- tĩnh mạch giãn thùy thận
- interiobar vein of kidney
- tĩnh mạch hiển
- saphenous vein (saphena)
- tĩnh mạch hồi kết tràng
- ileocolic vein
- tĩnh mạch hỗng tràng
- jejunal vein
- tĩnh mạch kết mạc
- conjunctival vein
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch khí quản
- tracheal vein
- tĩnh mạch không tên
- anonymous vein
- tĩnh mạch liên lạc chũm
- emissary vein mastoid
- tĩnh mạch liên lạc đỉnh
- emissary vein parietal
- tĩnh mạch lưng lưỡi
- dorsal vein of tongue
- tĩnh mạch lưỡi
- lingual vein
- tĩnh mạch lưỡi sâu
- deep vein of tongue
- tĩnh mạch màng nhĩ
- tympanic vein
- tĩnh mạch mặt
- facial vein
- tĩnh mạch mê đạo
- vein of labyrinth
- tĩnh mạch mi
- ciliary vein
- tĩnh mạch môi sau
- labial vein posterior
- tĩnh mạch môi trước
- labial vein anterior
- tĩnh mạch mông dưới
- gluteal vein inferior
- tĩnh mạch mu âm vật
- dorsal vein clitoris
- tĩnh mạch mũ chậu sâu
- cirumflex iliac vein deep
- tĩnh mạch mu dương vật
- dorsal vein of penis
- tĩnh mạch nách
- axillary vein
- tĩnh mạch não trước
- cerebral vein anterior
- tĩnh mạch nền não
- basal vein
- tĩnh mạch ngang mặt
- transverse vein of face
- tĩnh mạch ngực - thượng vị
- thoracoepigastric vein
- tĩnh mạch phổi
- pulmonary vein
- tĩnh mạch rốn
- umbilical vein
- tĩnh mạch ruột thừa
- appendicular vein
- tĩnh mạch tai trước
- auricular vein anterior
- tĩnh mạch thắt lưng I và II
- lumbar vein I and II
- tĩnh mạch thực quản
- esophageal vein
- tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng
- epigastric vein superficial
- tĩnh mạch tiền đình
- vestibular vein
- tĩnh mạch tiểu thùy gan
- interiobular vein of liver
- tĩnh mạch tim
- cardiac vein
- tĩnh mạch tới
- alterent vein
- tĩnh mạch trụ
- ulnar vein
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- hemorrhoidal vein inferior
- tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy gan
- central vein of liver
- tĩnh mạch tử cung
- uterine vein
- tĩnh mạch túi mật
- cystic vein
- tĩnh mạch tủy xương
- diploic vein
- tĩnh mạch tủy xương chẩm
- diploic vein occipital
- tĩnh mạch tuyến giãn
- thyroid vein superior
- tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- thyroid vein inferior
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
- thyroid vein middle
- tĩnh mạch vai sau
- cervical vein transverse
- tĩnh mạch vành bé
- cardiac vein small
- tĩnh mạch vị mạc nối phải
- gastroepiploic vein right
- tĩnh mạch vị mạc nối trái
- gastroepiploic vein
- tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vành vị
- gastric vein
- tĩnh mạch vidius, tĩnh mạch ống chân bướm
- vidian vein
- tĩnh mạch vô danh
- innominate vein
- tĩnh mạch đầu
- cephalic vein
- tĩnh mạch đầu giữa
- cephalic vein median
- tĩnh mạch đi kèm
- accompanying vein
- tĩnh mạch đơn
- azygos vein
- tĩnh mạch đùi
- femoral vein
vena
- tĩnh mạch buồng trứng phải
- vena ovarica dextra
- tĩnh mạch cảnh trong
- vena jugularis interna
- tĩnh mạch cảnh trước
- vena jugularis anterior
- tĩnh mạch chậu chung
- vena iliaca communis
- tĩnh mạch chậu trong
- vena iliaca interna
- tĩnh mạch chủ dưới
- vena cava inferior
- tĩnh mạch chủ trên
- vena cava superior
- tĩnh mạch chủ, tĩnh mạch chính chuyên chở máu từ các tĩnh mạch khác đến tâm nhĩ phải
- vena cava
- tĩnh mạch cổ sâu
- vena cervicalis profunda
- tĩnh mạch cửa
- vena portae
- tĩnh mach dưới cằm
- vena submentalis
- tĩnh mạch dưới đòn
- vena subclavia
- tĩnh mạch giãn sườn trên phải
- vena intercostalis superior dextra
- tĩnh mạch góc
- vena angularis
- tĩnh mạch hành tiền đình
- vena buibi vestibull
- tĩnh mạch kết tràng trái
- vena colica sinistra
- tĩnh mạch khấu cái ngoài
- vena palatina externa
- tĩnh mach kheo
- vena poplitea
- tĩnh mạch lệ
- vena lacrimalis
- tĩnh mạch liên lạc chũm
- vena emissaria mastoid
- tĩnh mạch lưỡi
- vena lingualis
- tĩnh mạch mạc treo tràng
- vena mensenterica inferior
- tĩnh mạch mạc treo tràng trên
- vena mesenterica superior
- tĩnh mạch mạch mạc
- vena choroidea
- tĩnh mạch mặt
- vena facialis
- tĩnh mạch môi trên
- vena labialis superior
- tĩnh mạch mu âm vật
- vena dorsalis clitoridis
- tĩnh mạch mu dương vật
- vena dorsalis penis
- tĩnh mạch nách
- vena axillaris
- tĩnh mạch não trước
- vena cerebri anterior
- tĩnh mạch nền cánh tay
- vena basilica
- tĩnh mạch nền cánh tay
- vena mediana basilica
- tĩnh mạch nối dưới
- vena anastomotica inferior
- tĩnh mạch phổi dưới trái
- vena pulmonalis inferior left
- tĩnh mạch phổi trên trái
- vena pulmonalis superior sinistra
- tĩnh mạch thanh quản trên
- vena laryngea superior
- tĩnh mạch thực quản
- vena esophageae
- tĩnh mạch thượng vị
- vena epigastrica inferior
- tĩnh mạch tiền đình
- vena aqueductus
- tĩnh mạch tim
- vena cordis
- tĩnh mạch tim lớn, tĩnh mạch vành lớn
- vena cordis magna
- tĩnh mạch trụ giữa
- vena mediana cubiti
- tĩnh mạch trực tràng trên
- vena rectalis superior
- tĩnh mạch trung tâm võng mạc
- vena centralis retinae
- tĩnh mạch trước môn vị
- vena prepylorica
- tĩnh mạch tủy xương chẩm
- vena diploica occipitalis
- tĩnh mạch tủy xương trán
- vena diploica frontalis
- tĩnh mạch ức - đòn - chũm
- vena sternocleidomastoidea
- tĩnh mạch vành bé
- vena cordis parva
- tĩnh mạch vị mạc nối phải
- vena gestroepiploica dextra
- tĩnh mạch vị phải
- vena gastrica dextra
- tĩnh mạch vú trong, tĩnh mạch ngực trong
- vena mammaria interna
- tĩnh mạch đầu phụ
- vena cephalica
- tĩnh mạch đi kèm
- vena clomitans
- tĩnh mạch đơn
- vena azygos
- tĩnh mạch đùi
- vena femoralis
- tĩnh mạch đùi sâu
- vena profunda femoris
Xem thêm các từ khác
-
Tĩnh mạch (xương) mác
tibular vein -
Tĩnh mạch bán đơn, tĩnh mạch đơn bé
hemiazygos vein -
Tĩnh mạch bàng quang
vesical vein -
Bộ phận giả
prosthesis -
Tĩnh mạch bìu sau
posterior scrotal vein -
Tĩnh mạch buồng trứng phải
vena ovarica dextra -
Tĩnh mạch cảnh ngoài
jugular vein external -
Bộ phận gồm nhiều loài mô
aloplast -
Mí mắt
Danh từ: eyelid., eyelids, mắt một mí, single eyelids, mắt hai mí, double eyelids -
Mí mắt, liên quan đến mi mắt
palpebral -
Tinh nguyên bào
spermatogonium -
Tình nguyện nhập viện
voluntory admission -
Bộ phận kích thích thần kinh
neuroceptor -
Điều dưỡng học đường
schoolnurse -
Điều dưỡng tại gia
home nurse -
Điều hòa chuyển hóa đường
glycoregulation -
Tinh niệu, có tình trùng trong nước tiểu
spermaturia -
Điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt
thermoregulator -
Tính nóng, tính dễ cáu
irascibility -
Bộ phận nhận cảm áp
baroreceptor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.