- Từ điển Việt - Anh
Tại địa phương
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
local
- bảo hiểm tại địa phương
- local insurance
- công ty tại địa phương
- local company
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- Association of Local Transport Airlines
- người bán lẻ tại địa phương
- local retailer
- người bán sỉ tại địa phương
- local wholesaler
- người mua tại địa phương
- local buyer
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- local wholesale market
- thuế tại địa phương
- local rates
- vận tải địa phương
- local transport
Xem thêm các từ khác
-
Tình trạng tệ hại thêm của cán cân thanh toán
worsening in the balance of payments -
Tái điều chỉnh
readjust, reregulate -
Tình trạng thâm hụt
red (the...) -
Tái điều tiết
reregulate -
Tình trạng thất nghiệp
unemployment -
Tái điều tra
re-examination -
Tình trạng thị trường có quá nhiều người bán
sellers over -
Tình trạng thị trường không ổn định
unsteady market conditions -
Tình trạng thiếu đô la
dollar gap, dollar shortage -
Tại ga
at station -
Tình trạng thiếu tiền lưu thông
pressure for money -
Tái gia công
reprocess -
Tình trạng thiếu việc làm
underemployment -
Tại giá để văn thư
in tray -
Tình trạng thiếu vốn
asset deficiency -
Tái giao dịch
re-exchange -
Tình trạng thô
unmanufactured -
Tái giao hoán
re-exchange -
Tình trạng thối rữa
putridness -
Tình trạng thu được nhiều lãi
profitability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.