- Từ điển Việt - Anh
Tấm lát mắt cáo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid flooring
grid siding
latticed deck
Xem thêm các từ khác
-
Tấm lát sàn
floor plate, floor tile, flooring board, flooring panel, parquetry stave -
Các điều kiện hợp đồng
conditions of contract, terms of a contract -
Các điều kiện vận hành
set of operating conditions, operating conditions -
Đối đầu
confront., abutment, butt, end-to-end, opposite, splice, rivalry, Đối thoại hay đối đầu, dialogue or confrontation. -
Đổi dấu
oil zone, alternate, alternating, change (signs), change sign, sign-changing -
Đôi dây cáp
cable pair -
Đôi dây xoắn
twisted pair (tp), twisted pair, bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), diễn đàn phát... -
Đối diện
Động từ, opposite, vis-à-vis, to confront, cạnh đối diện với góc, side opposite angle -
Phân ranh giới
delimit -
Phần rẽ náo âm
partition noise -
Phần sai hỏng
fraction defective -
Phần sai sót
fraction defective, giải thích vn : phần sản lượng được thấy là có sai sót ; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản... -
Phần sau
sextant, back, tail, bộ phận sau sân khấu, back stage, phần sau xoay ( máy ảnh ), revolving back -
Tấm liên kết
bracing panel, bracing slab, connection strap, joint strap -
Tấm lợp
coping, deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle, wallboard, giải thích vn : một tấm mỏng bằng gỗ... -
Đối đỉnh
antapex -
Đời đời
phó từ, everlasting, eternally; perpetually; for ever -
Đối đóng
allocinesia, co-closed -
Đới đóng băng
frozen zone -
Đối đồng điều lập phương
cubic co-homology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.