- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cái chuyển mạch nhiều nhánh
multiple switch -
Cái chuyển mạch truyền
transfer switch -
Cái chuyển mạch tự động
automatic switch -
Tần số cao
high-frequency, rf, giải thích vn : viết tắt của từ radio frequency . -
Tần số cao tần
ultrahigh frequency -
Cái cưa dây cáp
cable saw -
Phần nhân
multiplier, giải thích vn : một điện trở chính xác nối với một volt kế để nới rộng dải đo . -
Phần nhận điện
service entrance, giải thích vn : phần đường dây phân phối điện vào nhà , toàn bộ các dây cáp , ống dẫn điện , hộp , đồng... -
Phần nhô lên
riser, split up -
Tấn số cộng hưởng
resonance frequency, resonant frequency -
Tấn số công nghiệp
commercial frequency, power frequency -
Tấn số công tác
operating frequency -
Tần số điện thương mại
commercial power frequency -
Tần số định danh
rated heat output -
Tần số đồng phân công suất
cross over frequency, giải thích vn : tần số trong mạch điện công suất được phân phối đều cho hai loa trong quá trình chuyển... -
Tần số dòng thẳng
straight line frequency -
Tần số gợn sóng
ripple frequency, giải thích vn : tần số của dòng gợn sóng trong các bộ chỉnh lưu thường tăng gấp đôi tần số lưới điện... -
Tần số hiện ảnh
picture frequency, giải thích vn : Ảnh hiện ra trong mỗi giây trên màn hình máy thu . -
Tần số kế chỉ thị
indicating frequency meter -
Cacbon điện cực
electrode carbon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.