- Từ điển Việt - Anh
Tập đoàn chế tạo ắc quy cao cấp Hoa Kỳ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
United States Advanced Battery Consortium (USABC)
Xem thêm các từ khác
-
Tập đoàn công nghệ các dịch vụ tài chính
financial services technology consortium (fstc) -
Tập đoàn dữ liệu quốc tế
international data corporation (idc) -
Tập đoàn hội nghị truyền hình đa phương tiện quốc tế
international multimedia teleconferencing consortium (imtc) -
Tập đoàn IBM
international business machines (corporation) (ibm) -
Tập đoàn Mỹ sản xuất đủ các thứ
american corporation (that) manufactures everything (acme) -
Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh
british broadcasting corporation (bbc) -
Tập đoàn phát triển Lotus
lotus development corporation (ldc) -
Tập đoàn sản xuất của chính phủ
government manufacturing group (gmg) -
Tập đoàn Vệ tinh Mabuhay của Phillipin
mabuhay philippines satellite corporation (mpsc) -
Cải tạo công quỹ
rehabilitation of a fund -
Ống bus
bus duct -
Tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
source control data set (scds) -
Tập hợp dữ liệu tốc độ cao
high rate data assembly (hrda) -
Tập hợp đường biểu diễn
set of curves -
Cái thắng khí
air brake -
Ống camera gama lớn
high-gamma camera tube -
Tập hợp mạch được lựa chọn đầu
first choice set of circuits -
Tập hợp máy phát
transmitter system -
Tập hợp những đặc trưng dẫn truyền
set of transmission characteristics -
Tập hợp thu hồi
recovery package
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.