- Từ điển Việt - Anh
Tật
Thông dụng
Danh từ
- infirmity
- habit
- disease, illness
Xem thêm các từ khác
-
Đùi
Thông dụng: danh từ, thigh, lap -
Đũi
Thông dụng: tussore., bộ quần áo đũi, a tussore suit. -
Dụm
Thông dụng: (địa phương; khẩu ngữ) assemble in a group, huddle up., ngồi dụm lại, to sit in a group,... -
Đùm
Thông dụng: danh từ, Động từ, hub, to warp; to envelope -
Tấu
Thông dụng: Động từ, to address, to tell tale -
Tẩu
Thông dụng: danh từ, Động từ, opium pipe, tobacco pipe, to flee, to run away, to hide -
Tậu
Thông dụng: Động từ, to buy, to purchase -
Dún
Thông dụng: (địa phương) như nhúm -
Tàu chợ
Thông dụng: danh từ., slow train. -
Đùn
Thông dụng: push out, push up (from below)., pass the buck, shift the responsibility (of some hard job), cũn nói... -
Đụn
Thông dụng: Danh từ: heap; hill, đụn cát, dune -
Dung
Thông dụng: tolerate, be tolerant toward, leav unpunished., Độ lượng dung người, to show tolerance toward... -
Dúng
Thông dụng: (địa phương) như nhúng -
Dũng
Thông dụng: danh từ, bravery; courage -
Dưng
Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack; idle, to offer; to proffer, ngày... -
Dụng
Thông dụng: Động từ: to use; to employ, vô dụng, useless, cạm dụng,... -
Dứng
Thông dụng: bamboo framing (of a wattle and daub). -
Dừng
Thông dụng: Động từ, to stop; to halt -
Tày
Thông dụng: tính từ., Động từ., blunt-edged., to compare, to match.h. -
Dựng
Thông dụng: Động từ, to erect; to raise; to set up; to put up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.